Created with Raphaël 2.1.212345678
  • Số nét 8
  • Cấp độ N2

Kanji 版

Hán Việt
BẢN
Nghĩa

Bản in, xuất bản, tấm ván


Âm On
ハン

Đồng âm
BỔN, BẢN Nghĩa: Gốc, rễ, cội nguồn của sự vật, sách Xem chi tiết BÁN Nghĩa: Nửa, một nửa Xem chi tiết BIỆN, BIỀN, BÀN Nghĩa: Hùng biện, cơm hộp (kiểu Nhật) Xem chi tiết BÀN, BAN, BÁT Nghĩa: Tất cả, tổng quát Xem chi tiết BÀN Nghĩa: Cái đĩa, khay, mâm Xem chi tiết BẢN Nghĩa: Tấm ván, cái bảng Xem chi tiết BẠN Nghĩa: Bạn Xem chi tiết BẦN Nghĩa: Nghèo túng, bần cùng Xem chi tiết PHỒN, BÀN Nghĩa: Nhiều, phong phú, dày Xem chi tiết BAN Nghĩa: Đội, nhóm Xem chi tiết BÀN, BAN Nghĩa: Chuyên chở Xem chi tiết BẠN Nghĩa: Bờ ruộng, ven nước Xem chi tiết BAN, PHÂN Nghĩa: Ban bố ra, phân bố Xem chi tiết BÂN Nghĩa: Tao nhã, tế nhị Xem chi tiết BAN Nghĩa: Lang lổ. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
TRẮC Nghĩa: Phía, bề Xem chi tiết DIỆN, MIẾN Nghĩa: Mặt, bề mặt Xem chi tiết ẤN Nghĩa: Con dấu Xem chi tiết XOÁT, LOÁT Nghĩa: In ấn Xem chi tiết
版
  • Phản 反 đối lấy phiến 片 cây để làm giấy xuất bản 版 sách.
  • Xuất BẢN cuốn sách về bọn Phiến quân Phản động
  • Cái Phiến ( tấm ván ) phản đổi sự xuất BẢN của nó.
  • PHIẾN quân PHẢN động bốc hơi khỏi BẢN đồ
  • Bản thảo về việc Xuất bản cuốn sách về bọn Phản Phiến quân.
  1. Ván, cùng nghĩa với chữ bản BẢN Nghĩa: Tấm ván, cái bảng Xem chi tiết . Như thiền bản Nghĩa: Xem chi tiết BẢN Nghĩa: Bản in, xuất bản, tấm ván Xem chi tiết một tấm gỗ được các thiền sinh thời xưa sử dụng.
  2. Bản trúc BẢN Nghĩa: Bản in, xuất bản, tấm ván Xem chi tiết TRÚC Nghĩa: Xây dựng, cất Xem chi tiết đắp tường.
  3. Thủ bản BẢN Nghĩa: Bản in, xuất bản, tấm ván Xem chi tiết bản khai lý lịch trình với quan trên.
  4. Bản đồ BẢN Nghĩa: Bản in, xuất bản, tấm ván Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết bản đồ kê khai số dân và đất đai.
  5. Sổ sách.
  6. Cái hốt.
  7. Tám thước gọi là một bản.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
がり がりばん máy in rônêô; thiết bị để sao các bản đánh máy hoặc viết tay bằng giấy nến
亜鉛 あえんばん Khắc kẽm (bằng acid)
とっぱん bản in nổi
しゅっぱん sự xuất bản; xuất bản
しゅっぱんしゃ nhà xuất bản
Ví dụ âm Kunyomi

ずはん ĐỒ BẢNBọc
はんと BẢN ĐỒLãnh thổ
はんぎ BẢN MỘCTranh khắc gỗ
はんが BẢN HỌATranh khắc gỗ
しはん TƯ BẢNSự xuất bản bằng tiền túi
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa