- Ánh nắng mặt trời (NHẬT 日) tỏa ra ấm áp (暖) chiếu xuống người bạn (HỮU 友) của tôi
- Mỗi ngày 日 thức dậy, tôi vs bạn thân 友 (親友) cùng nhau luyện long trảo 爪 thủ làm nóng 暖 người lên
- Lấy ánh nắng ấm từ mặt trời ban cho người bạn hữu
- Nhờ Phương mở hộ cánh cửa phòng
- Hai thằng bạn 友 cào cấu 爪 nhau cả ngày 日 nóng hết cả người.
- Ánh nắng mặt trời tỏa ra ấm áp chiếu xuống người bạn của tôi
- Những ngày (日) có vòng tay (TRẢO 爫) của bạn (友) thật là ấm áp
- Ám áp. Như thân tình ôn noãn 親 情 TÌNH Nghĩa: Nhân tình, tâm lý Xem chi tiết 溫 暖 NOÃN Nghĩa: Ấm áp Xem chi tiết tình thân ấm áp.
- Ấp cho nóng ấm.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
寒暖計 | かんだんけい | hàn thử biểu; nhiệt kế |
暖かい | あたたかい | đầm ấm; êm ấm; nóng; nồng hậu; ấm áp |
暖まる | あたたまる | ấm lên |
暖める | あたためる | làm nóng lên; hâm nóng |
暖冬 | だんとう | mùa đông ấm áp |
Ví dụ âm Kunyomi
暖 かい | あたたかい | NOÃN | Đầm ấm |
暖 かい人 | あたたかいひと | NOÃN NHÂN | Người nồng hậu |
暖 かい色 | あたたかいいろ | NOÃN SẮC | Gam màu nóng |
暖 かい家族 | あたたかいかぞく | Gia đình êm ấm | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
暖 かい | あたたかい | NOÃN | Đầm ấm |
暖 かさ | あたたかさ | NOÃN | Sức nóng |
暖 かみ | あたたかみ | NOÃN | Sức nóng |
暖 かい人 | あたたかいひと | NOÃN NHÂN | Người nồng hậu |
暖 かい色 | あたたかいいろ | NOÃN SẮC | Gam màu nóng |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
暖 める | あたためる | NOÃN | Làm nóng lên |
部屋を 暖 める | へやをあたためる | Tới nhiệt phòng | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
暖 まる | あたたまる | NOÃN | Ấm lên |
心 暖 まる | こころあたたまる | TÂM NOÃN | Cảm thấy ấm lòng |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
暖 地 | だんち | NOÃN ĐỊA | Vùng đất có khí hậu ấm áp |
暖 機 | だんき | NOÃN KI | Hâm nóng (ví dụ: động cơ) |
暖 気 | だんき | NOÃN KHÍ | Sự ấm áp |
暖 炉 | だんろ | NOÃN LÔ | Lò sưởi |
寒 暖 | かんだん | HÀN NOÃN | Nóng và lạnh |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|