- Buộc 4 thanh lại thành sách
- Thời xưa sách làm bằng thanh gỗ 4 thanh xếp thành hàng gắn với nhau bởi sợi dây ở giữa
- Chắp tay Niệm Phật Đi Qua Biên giới rèn Sách
- Sách làm bằng thanh gỗ bốn thanh xếp thành hàng gắn với nhau bởi sợi dây.
- Một dạng của chữ 册 .
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
冊子 | さっし | quyển sách nhỏ |
分冊 | ぶんさつ | quyển; tập |
別冊 | べっさつ | tập riêng |
短冊 | たんざく | mảnh giấy nhỏ, dài dùng để làm thơ |
Ví dụ âm Kunyomi
分 冊 | ぶんさつ | PHÂN SÁCH | Quyển |
別 冊 | べっさつ | BIỆT SÁCH | Tập riêng |
各 冊 | かくさつ | CÁC SÁCH | Mỗi quyển |
合 冊 | がっさつ | HỢP SÁCH | Sự đóng nhiều quyển sách lại thành một |
大 冊 | たいさつ | ĐẠI SÁCH | Quyển sách dầy |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
冊 立 | さくりつ | SÁCH LẬP | Lễ phong chức đế quốc |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|