- Lịch sử của người trung
- Con người truyền miệng nhau về lịch sử
- Sử sách chứng minh Nghệ thuật truyền Miệng hình thành Lịch sử.
- Lịch Sử là từ miệng (khẩu) kẻ cai trị (nghệ) mà ra
- QUAN SỬ là người rành LỊCH SỬ biết dùng KHẨU để show TÀI NGHỆ CAI TRỊ
- Quan sử. Một chức quan coi về việc văn thư. Như quan nội sử 內 史 SỬ Nghĩa: Lịch sử Xem chi tiết , quan ngoại sử 外 史 SỬ Nghĩa: Lịch sử Xem chi tiết , quan tả sử 左 TẢ, TÁ Nghĩa: Bên trái, trái Xem chi tiết 史 SỬ Nghĩa: Lịch sử Xem chi tiết , quan hữu sử 右 HỮU Nghĩa: Bên phải Xem chi tiết 史 SỬ Nghĩa: Lịch sử Xem chi tiết , v.v.
- Chức quan ở gần vua luôn luôn là ngự sử 御 NGỰ, NHẠ, NGỮ Nghĩa: Thống trị Xem chi tiết 史 SỬ Nghĩa: Lịch sử Xem chi tiết , cũng như quan bí thư bây giờ. Chức quan coi giữ các sách vở trong cung và biên chép sửa soạn sử sách gọi là quan thái sử 太 THÁI Nghĩa: Béo, dày Xem chi tiết 史 SỬ Nghĩa: Lịch sử Xem chi tiết . Về sau thi chức ngự sử chỉ chuyên về việc xét hặc tội các quan và can ngăn vua, sở của các quan ấy làm việc gọi là đô sát viện 都 ĐÔ Nghĩa: Kinh đô, thủ đô Xem chi tiết 察 SÁT Nghĩa: Xét lại, xem kỹ Xem chi tiết 院 VIỆN Nghĩa: Trụ sở, tòa nhà Xem chi tiết , còn các chức thái sử thì so viện hàn lâm kiêm cả, vì thế gọi hàn lâm là thái sử, lễ nhà Chu có quan nữ sử 女 NỮ, NỨ, NHỮ Nghĩa: Nữ giới, con gái, đàn bà Xem chi tiết 史 SỬ Nghĩa: Lịch sử Xem chi tiết để coi các việc lễ nghi của hoàng hậu cung phi, chọn các đàn bà con gái có học vào làm, cho nên con gái có học gọi là nữ sử 女 NỮ, NỨ, NHỮ Nghĩa: Nữ giới, con gái, đàn bà Xem chi tiết 史 SỬ Nghĩa: Lịch sử Xem chi tiết .
- Sách sử, thứ ghi các sự tích trong nước từ xưa tới nay gọi là lịch sử 歷 史 SỬ Nghĩa: Lịch sử Xem chi tiết , quốc sử 國 Nghĩa: Xem chi tiết 史 SỬ Nghĩa: Lịch sử Xem chi tiết .
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
万国史 | ばんこくし | Lịch sử thế giới |
世界史 | せかいし | lịch sử thế giới |
中世史 | ちゅうせいし | Lịch sử trung cổ |
史上 | しじょう | xét về mặt lịch sử |
史学 | しがく | sử học |
Ví dụ âm Kunyomi
侍 史 | じし | THỊ SỬ | Lễ phép |
古 史 | こし | CỔ SỬ | Lịch sử cổ đại |
史 家 | しか | SỬ GIA | Nhà viết sử |
史 詩 | しし | SỬ THI | Sử thi |
秘 史 | ひし | BÍ SỬ | Bí sử |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|