Created with Raphaël 2.1.21234567891011121314
  • Số nét 14
  • Cấp độ N3

Kanji 種

Hán Việt
CHỦNG, CHÚNG
Nghĩa

Giống, loài


Âm On
シュ
Âm Kun
たね ~ぐさ .ぐさ
Nanori
おい くさ

Đồng âm
CHUNG Nghĩa: Chấm dứt, kết thúc Xem chi tiết CHỨNG Nghĩa: Chứng cớ, bằng chứng  Xem chi tiết CHÚNG Nghĩa: Nhiều, đông người Xem chi tiết CHỨNG Nghĩa: Chứng bệnh, triệu chứng Xem chi tiết CHƯNG Nghĩa: Bốc hơi, hơi nước Xem chi tiết CHUNG Nghĩa: Cái chuông Xem chi tiết THỪA, CHƯNG Nghĩa:  Giúp đỡ Xem chi tiết
Đồng nghĩa
LOẠI Nghĩa: Loại, chủng loại Xem chi tiết KHU, ÂU Nghĩa: Quận, khu vực Xem chi tiết PHÂN, PHẬN Nghĩa: Chia cắt, phân chia, lượng từ đếm thời gian Xem chi tiết
種
  • Chủng 種 loại lúa 禾 nào mà nặng 重 như sách thế này.
  • Gieo Lúa cần chọn CHỦNG loại có TRọng lượng cao
  • Quần chúng mặc y phục đi hiến máu
  • Gieo lúa thì nên chọn hạt giốg Nặng và chắc
  • Căn cứ vào TRọng lượng của hạt LÚA để chúng ta phân biệt CHỦNG LOÀI
  • Hạt LÚA NẶNG là hạt lúa thuần CHỦNG để làm giống
  • Gạo thuộc chủng loại nào mà nặng thế này
  1. Giống thóc.
  2. Giống, loài. Như hoàng chủng HOÀNG Nghĩa: Màu vàng Xem chi tiết giống da vàng.
  3. Thứ, loài.
  4. Chủng chủng mọi giống, các loài tóc ngắn tun hủn.
  5. Một âm là chúng. Giồng (trồng); gieo. Như chúng thụ trồng cây.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
この このしゅ loại; hạng
いっしゅ một loại
じんしゅ nhân chủng; chủng tộc
かくしゅ các loại
ひんしゅ chủng loại
Ví dụ âm Kunyomi

しぐさ SĨ CHỦNGHành vi
言い いいぐさ NGÔN CHỦNGCách nói hoặc nhận xét
しちぐさ CHẤT CHỦNGMục (bài báo) cho cầm đồ
笑い わらいぐさ TIẾU CHỦNGTục ngữ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

たねひ CHỦNG HỎATàn lửa
なたね THÁI CHỦNGHạt cải dầu
付け たねつけ CHỦNG PHÓKết bạn
切れ たねぎれ CHỦNG THIẾTHết sạch
取り たねとり CHỦNG THỦSự sinh sản
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

にしゅ NHỊ CHỦNGỦng hộ - lớp (thư từ)
あしゅ Á CHỦNG(sinh vật học) loài phụ
たしゅ ĐA CHỦNGKhác nhau
はしゅ BÁ CHỦNGGieo hạt
きしゅ KI CHỦNGMẫu thiết bị
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa