Created with Raphaël 2.1.2124356879101112
  • Số nét 12
  • Cấp độ N3

Kanji 備

Hán Việt
BỊ
Nghĩa

Sửa soạn, sắp sẵn, chuẩn bị


Âm On
Âm Kun
そな.える そな.わる つぶさ.に
Nanori
びっ びん

Đồng âm
PHÍ, BỈ Nghĩa:  Kinh phí, chi phí Xem chi tiết BỈ, BÍ, BÌ, TỈ Nghĩa: So sánh Xem chi tiết BỊ, BÍ Nghĩa: Chịu, che chở, che phủ Xem chi tiết PHỦ, BĨ, PHẦU Nghĩa: Không, phủ định Xem chi tiết BỈ Nghĩa: Bên kia, kẻ khác, đối phương Xem chi tiết Nghĩa: Bí mật Xem chi tiết BI Nghĩa:  Thương xót, buồn Xem chi tiết Nghĩa: Da Xem chi tiết Nghĩa: Mệt mỏi Xem chi tiết BI Nghĩa: Bia Xem chi tiết Nghĩa: Tiết ra, chảy ra Xem chi tiết BÃI, BÌ Nghĩa: Ngưng, rút, thôi, bãi bỏ Xem chi tiết
Đồng nghĩa
CHUẨN, CHUYẾT Nghĩa: Tuân theo, lấy làm mẫu Xem chi tiết CHI Nghĩa: Cành, nhánh Xem chi tiết DƯỠNG, DƯỢNG Nghĩa: Sự nuôi dưỡng Xem chi tiết TU Nghĩa: Học, chỉnh sửa, chỉnh lý Xem chi tiết
備
  • Người 亻 này chuẩn bị 備 hàng rào tránh bọn trẻ con sử dụng 用.
  • Một người chuẩn Bị cỏ dưới sườn núi để sử dụng
  • Cỏ mọc trên Sườn núi để sử Dụng là do Người ta chuẩn Bị
  • Một người đem cỏ lên sườn núi để chuẩn bị sử dụng
  • Bị to, bị nhỏ, Người đứng Chuẩn bị Cỏ dưới sườn Núi để Sử dụng.
  • Người đem (chuẩn 準 BỊ) cỏ lên sườn núi sử dụng.
  • Người ta mổ châu để chuẩn bị sẵn.
  • Chuẩn bị hái thuốc (Thảo) trên sườn núi (Hán) để dùng (用 - dụng)
  1. Đủ.
  2. Dự sẵn. Như dự bị BỊ Nghĩa: Sửa soạn, sắp sẵn, chuẩn bị Xem chi tiết dự sẵn cho đủ dùng.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ふび không hoàn chỉnh; không vẹn toàn
よび dự bị; sự dự bị; trừ bị
よびこう lò luyện thi; trường dự bị
よびひ quỹ dự phòng
よびきん trữ kim
Ví dụ âm Kunyomi

わる そなわる BỊCó lắp
員に わるのみ いんにそなわるのみ Là một thành viên (của) nhân viên nhưng vô ích như một công nhân
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

つぶさに BỊHoàn toàn
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

える そなえる BỊChuẩn bị
兼ね える かねそなえる Để có cả hai
えて残す そなえるのこす Chuẩn bị đề phòng
資格を える しかくをそなえる Để có một quy cách (cho)
万一に える まんいちにそなえる Để cung cấp chống lại những sự ngẫu nhiên
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ふび BẤT BỊKhông hoàn chỉnh
よび DƯ BỊDự bị
ぐび CỤ BỊSự trang bị đầy đủ
ぶび VŨ BỊQuân bị
よびか DƯ BỊ KHOAHướng trường dự bị
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa