Created with Raphaël 2.1.21234576
  • Số nét 7
  • Cấp độ N3

Kanji 状

Hán Việt
TRẠNG
Nghĩa

Hình dáng, tình trạng, hoàn cảnh


Âm On
ジョウ

Đồng âm
TRÀNG, TRƯỜNG Nghĩa: Địa điểm, nơi, chốn Xem chi tiết TRANG Nghĩa: Làm dáng, cải trang Xem chi tiết TRANG Nghĩa: Trang trại, biệt thự, nghiêm trang Xem chi tiết TRANG Nghĩa: Trang điểm Xem chi tiết TRÁNG Nghĩa: Khỏe, mạnh mẽ, cường tráng Xem chi tiết TRÀNG, TRƯỜNG Nghĩa: Ruột Xem chi tiết SUNG, TRÁNG Nghĩa: Ngu xuẩn, mong mỏi, khao khát Xem chi tiết TRANG Nghĩa: Nghiêm trang, trang trại Xem chi tiết
Đồng nghĩa
HÌNH Nghĩa:  Hình dạng, kiểu dáng Xem chi tiết DẠNG Nghĩa: Ngài, cách thức Xem chi tiết THÁI Nghĩa: Thái độ, hình dạng, trạng thái Xem chi tiết DUNG, DONG Nghĩa: Bao dung, chịu đựng, chứa đựng Xem chi tiết
状
  • Tình trạng 状 con chó 犬 có vẻ nguy kịch sau khi bị giáo đâm.
  • Trạng thái: chó đái bờ tường
  • Thời xưa giắt theo chó đi thông báo cáo trạng
  • Chó dựa vào Tường là chó Trạng nguyên
  • Bên cạnh bờ Tường có con chó đang trong TRẠNG thái ngủ
  • TƯỜNG bị CHÓ ĐÁI --» là TÌNH TRẠNG cần có GIẤY BÁO TRẠNG
  1. Giản thể của chữ 狀
Ví dụ Hiragana Nghĩa
不行 ふぎょうじょう trác táng
にゅうじょう Dạng sữa
にゅうじょうえき Chất lỏng dạng sữa
任命 にんめいじょう Văn bản bổ nhiệm; văn bản chỉ định
めんじょう văn bằng; bằng; chứng chỉ; giấy phép
Ví dụ âm Kunyomi

おじょう VĨ TRẠNGCái đuôi
こじょう HỒ TRẠNGCó hình cánh cung
はじょう XỈ TRẠNGĐường viền hình răng
ゆじょう DU TRẠNGCó dầu
はじょう BA TRẠNGSự gợn sóng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa