- Xử 処 lý cái bàn này sao đây?
- Chân duỗi thoải mái dưới gầm bàn để XỬ lý công việc
- Truy đuổi XỬ lý thằng KỈ
- Gặp Tri kỉ nơi xứ người
- TRUY tìm cái bàn để Xử lý công việc
- Đang Theo Xử lý vụ án mất cái Bàn.
- Đem ra sau cái bàn xử lí cho tao.
- Nguyên là chữ xứ 處 .
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
何処 | どこ | ở đâu; ở chỗ nào |
何処か | どこか | ở đâu đó |
其処で | そこで | bây giờ; tiếp theo; ngay sau đó; ở đó |
処分 | しょぶん | sự giải quyết; sự bỏ đi; sự phạt; sự tống khứ đi; sự trừng phạt |
処刑 | しょけい | sự hành hình; sự thi hành |
Ví dụ âm Kunyomi
何 処 | どこ | HÀ XỨ | Ở đâu |
此 処 | ここ | THỬ XỨ | Đây |
彼 処 | あそこ | BỈ XỨ | Mức độ ấy |
其 処 此 処 | そこここ | KÌ XỨ THỬ XỨ | Đó đây |
其 処 彼 処 | そこかしこ | KÌ XỨ BỈ XỨ | Khắp nơi |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
処 処 | ところどころ | XỨ XỨ | Vài chỗ |
此 処 ん所 | ここんところ | THỬ XỨ SỞ | Chỗ này |
止め 処 無く | とめところなく | Không ngừng | |
留 処 無く | とめところなく | LƯU XỨ VÔ | Không ngừng |
処 処 方方 | ところどころかたがた | XỨ XỨ PHƯƠNG PHƯƠNG | Ở mọi nơi |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
処 す | しょす | XỨ | Quản lý |
処 理 | しょり | XỨ LÍ | Sự xử lý |
処 置 | しょち | XỨ TRÍ | Sự xử trí |
区 処 | くしょ | KHU XỨ | Phân khu để quản lý |
住み 処 | すみしょ | TRỤ XỨ | Chỗ cư trú |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|