- Tự do (由) cắm cọc xuống ruộng (ĐIỀN 田)
- Tự DO cắm cọc trên ruộng
- đất nước tự do ai cũng có ruộng
- Ruộng bị đốt thành Do
- Do có Một mảnh Ruộng nên tôi Tự do.
- Cờ VÀNG 黄 của VNCH là biểu tượng mang tự DO 由 trong lòng CỘNG 共 đồng.
- Tự do cắm cọc trên ruộng
- Dầu thực vật (油) được chế suất bằng cách ép với áp lực cao cho các loại hạt nảy mầm được (由) ra nước (氵).
- Cắm cọc trên ruộng DO sợ mất
- Bởi, tự.
- Noi theo.
- Nguyên do, nguyên nhân của một sự gì gọi là do. Như tình do 情 TÌNH Nghĩa: Nhân tình, tâm lý Xem chi tiết 由 DO Nghĩa: Nguyên do, nguyên nhân Xem chi tiết , lý do 理 由 DO Nghĩa: Nguyên do, nguyên nhân Xem chi tiết , v.v. Nộp thuế có giấy biên lai gọi là do đơn 由 DO Nghĩa: Nguyên do, nguyên nhân Xem chi tiết 單 . Trích lấy các phần đại khái ở trong văn thư gọi là trích do 摘 TRÍCH Nghĩa: Hái, chọn lấy Xem chi tiết 由 DO Nghĩa: Nguyên do, nguyên nhân Xem chi tiết .
- Chưng.
- Dùng.
- Cùng nghĩa với chữ do 猶 DO, DỨU Nghĩa: Con do (một loài giống như khỉ, tính hay ngờ vực); vẫn còn, hơn nữa Xem chi tiết .
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
不自由 | ふじゆう | không tự do; tàn phế; sự không tự do; sự tàn phế |
事由 | じゆう | nguyên nhân |
原由 | げんゆう | nguyên do; nguyên nhân; lý do |
理由 | りゆう | cớ; duyên cớ; lý lẽ; nguyên do; nguyên nhân; lý do |
由来 | ゆらい | nòi giống; nguồn |
Ví dụ âm Kunyomi
不注意に 由 る | ふちゅういによる | Do cẩu thả | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
由 有る | よしある | DO HỮU | (của) hàng dãy(của) dòng quý tộc |
由 無き | よしなき | DO VÔ | Vô nghĩa |
由 無し事 | よしなしこと | DO VÔ SỰ | Lời nói vô lý |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
因 由 | いんゆ | NHÂN DO | Nguyên nhân |
来 由 | らいゆ | LAI DO | Gốc |
由 来 | ゆらい | DO LAI | Nòi giống |
由 縁 | ゆえん | DO DUYÊN | Hiểu biết |
経 由 | けいゆ | KINH DO | Sự thông qua đường |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
事 由 | じゆう | SỰ DO | Nguyên nhân |
理 由 | りゆう | LÍ DO | Cớ |
自 由 | じゆう | TỰ DO | Sự tự do |
不自 由 | ふじゆう | BẤT TỰ DO | Không tự do |
原 由 | げんゆう | NGUYÊN DO | Nguyên do |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
由 緒 | ゆいしょ | DO TỰ | Lịch sử |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|