Created with Raphaël 2.1.212345768910
  • Số nét 10
  • Cấp độ N3, N2

Kanji 恥

Hán Việt
SỈ
Nghĩa

Nhục, xấu hổ


Âm On
Âm Kun
は.じる はじ は.じらう は.ずかしい

Đồng âm
Nghĩa: Kẻ sĩ Xem chi tiết Nghĩa: Việc làm, hành động, hành vi Xem chi tiết SOA, SI, SAI, SÁI Nghĩa: Sự khác biệt, khoảng cách Xem chi tiết DI, DỊ, SỈ Nghĩa: Di chuyển, di động Xem chi tiết SI Nghĩa: Ngây ngô, ngớ ngẩn, bị điên Xem chi tiết
Đồng nghĩa
HẬN Nghĩa: Oán giận Xem chi tiết NHỤC Nghĩa: Nhục nhã, xấu hổ, làm nhục Xem chi tiết
Trái nghĩa
DỰ Nghĩa: Danh dự, thanh danh Xem chi tiết
恥
  • Khi nghe (NHĨ 耳) những lời sỉ (恥) nhục đó. trong tâm (TÂM 心) tôi cảm thấy rất là xấu hổ
  • TAI nghe lời SỈ vả, con TIM sẽ quặn lên vì XẤU HỔ
  • Tai (耳) đỏ lên vì trong Tim (心) cảm thấy Xấu Hổ
  • Sẽ là hổ thẹn nếu bạn không lắng tai nghe tiếng trái tim (心) mình.
  • Nguời có liêm SỈ là người nghe từ TAI và TIM
  • Tâm tôi Xấu hổ (Sỉ) vì nghe (Nhĩ) những lời sỉ nhục đó
  1. Xấu hổ. Nguyễn Trãi NGUYỄN Nghĩa: Nước nguyễn nguyễn tịch, nguyễn hàm, đàn nguyễn, họ nguyễn. Xem chi tiết TIẾN Nghĩa: Tiến cử, đề cử, giới thiệu Xem chi tiết : Quốc thù tẩy tận thiên niên sỉ Nghĩa: Xem chi tiết TẨY, TIỂN Nghĩa: Giặt, rửa Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết NIÊN Nghĩa: Năm Xem chi tiết SỈ Nghĩa: Nhục, xấu hổ Xem chi tiết (Đề kiếm ĐỀ Nghĩa: Vấn đề, chủ đề Xem chi tiết ) Thù nước đã rửa sạch cái nhục nghìn năm.
  2. Lấy làm hổ thẹn.
  3. Làm nhục.
  4. Dị dạng của chữ 耻
Ví dụ Hiragana Nghĩa
れんちしん liêm sỉ
じる はじる cảm thấy xấu hổ; ngượng ngùng
晒し はじさらし sự ô nhục; ô nhục
ちじょく sự sỉ nhục
辱的 ちじょくてき ô nhục
Ví dụ âm Kunyomi

じらう はじらう SỈCảm thấy xấu hổ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

じる はじる SỈCảm thấy xấu hổ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

ずかしい はずかしい Ê mặt
ずかしい きはずかしい Cảm thấy xấu hổ
ずかしい そらはずかしい Cảm thấy xấu hổ hoặc bối rối mà không biết tại sao
ずかしい はなはずかしい Đẹp đến nỗi hoa nhường nguyệt thẹn
小っ ずかしい しょうっはずかしい Cảm thấy hơi bối rối
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

じる はじる SỈCảm thấy xấu hổ
はじけ SỈ MAOLông mu
じらい はじらい SỈTính nhút nhát
じらう はじらう SỈCảm thấy xấu hổ
じ入る はじいる SỈ NHẬPTới xấu hổ cảm xúc
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ちぶ SỈ BỘ<THGT> chỗ kín
むち VÔ SỈKhông biết xấu hổ
ちじょく SỈ NHỤCSự sỉ nhục
破廉 はれんち PHÁ LIÊM SỈSự ô nhục
しゅうち SỈTính nhút nhát
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa