Created with Raphaël 2.1.212345687
  • Số nét 8
  • Cấp độ N3

Kanji 幸

Hán Việt
HẠNH
Nghĩa

May, hạnh phúc


Âm On
コウ
Âm Kun
さいわ.い さち しあわ.せ
Nanori
さき さし さっ とも ひろ みゆき ゆき よし

Đồng âm
HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG Nghĩa: Đi, thi hành, làm được Xem chi tiết HÀNH, HOÀNH Nghĩa: Cái cân, cân nhắc Xem chi tiết HÀNH Nghĩa: Cọng, cuống Xem chi tiết HẠNH Nghĩa: Cây hạnh Xem chi tiết HÃNH Nghĩa: May mắn Xem chi tiết HANH, HƯỞNG, PHANH Nghĩa: Tiến triển Xem chi tiết HÀNH, HÀNG, HÃNG Nghĩa: Ốc hành Xem chi tiết
Đồng nghĩa
CÁT Nghĩa: Tốt lành, may mắn Xem chi tiết PHÚC Nghĩa: Tốt lành, may mắn, vận mệnh Xem chi tiết HỈ, HÍ, HI Nghĩa: Vui mừng, phấn khởi Xem chi tiết DU, THÂU Nghĩa:  Vui vẻ, cao hứng Xem chi tiết HI Nghĩa: Hạnh phúc, vui mừng, dễ chịu Xem chi tiết ĐỨC Nghĩa: Đạo đức, ơn huệ Xem chi tiết THỤY Nghĩa: Các thứ ngọc khuê, khen Xem chi tiết
Trái nghĩa
TAI Nghĩa: Tai họa, tai ương, cháy nhà, tai vạ, những sự không may  Xem chi tiết
幸
  • Dưới đất (土) nhiều yên (¥)
  • Hạnh phúc khi con dê cụt chân vẫn còn sống trên đất
  • 10 lần Cay đắng mới có được HẠNH phúc
  • Được mặc áo trên núi phú sĩ là hạnh phúc rồi
  • Đất 8 phần khô là may
  • Hạnh Phúc là có Đất có Tiền.
  • Có Đất 土 có tiền ¥ thì Hạnh phúc
  1. May, hạnh phúc. Sự gì đáng bị thiệt mà lại thoát gọi là hạnh.
  2. Cầu. Như hạnh tai lạc họa TAI Nghĩa: Tiếng trợ ngữ, nghĩa là vậy thay Xem chi tiết HỌA Nghĩa: Tai vạ, không may Xem chi tiết cầu cho người bị tai và lấy làm thích.
  3. Yêu dấu. Bọn hoạn quan và các cung phi được vua yêu tới gọi là đắc hạnh ĐẮC Nghĩa: Được, trúng, có lợi Xem chi tiết .
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ふこう bất hạnh; không may mắn; nạn; nguy khốn; rủi; số đen; sự bất hạnh; sự không may; trắc trở; vô phúc; xấu số
ふしあわせ không may; bất hạnh; sự không may
ふこうな hiểm nghèo
たこう đa phúc; đa phước; hồng phúc
ちょうこう sự trọng đãi
Ví dụ âm Kunyomi

しあわせ HẠNHHạnh phúc
ふしあわせ BẤT HẠNHKhông may
せ者 しあわせもの HẠNH GIẢNgười may mắn
どうぞお せに どうぞおしあわせに Chúc hai người hạnh phúc
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

有る さちある HẠNH HỮUSự hữu hạnh
山の やまのさち SAN HẠNHSơn hào
保険 いさちほけん XẠ HẠNH BẢO HIỂMĐơn bảo hiểm may rủi
海の うみのさち HẢI HẠNHHải sản
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

さいわい HẠNHHân hạnh
勿怪の もっけのさいわい Qu rụng
いと不 さいわいとふこう Họa phúc
いな出会う さいわいなであう Hạnh ngộ
契約 いさいわいけいやく XẠ HẠNH KHẾ ƯỚCHợp đồng may rủi
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ふこう BẤT HẠNHBất hạnh
たこう ĐA HẠNHĐa phúc
ふこうな BẤT HẠNHHiểm nghèo
しゃこう XẠ HẠNHSự suy xét
便 こうびん HẠNH TIỆNThuận lợi tình cờ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa