Created with Raphaël 2.1.2123457689
  • Số nét 9
  • Cấp độ N3

Kanji 活

Hán Việt
HOẠT, QUẠT
Nghĩa

 Sống, hoạt động, hoạt bát


Âm On
カツ
Âm Kun
い.きる い.かす い.ける

Đồng âm
VIỆT, HOẠT Nghĩa: Đi qua, vượt trên, Việt Nam Xem chi tiết QUÁT, HOẠT Nghĩa: Tổng quát, bao quát, buộc lại Xem chi tiết HOẠT, CỐT Nghĩa: Trơn, nhẵn, trôi chảy Xem chi tiết THÍCH, ĐÍCH, QUÁT Nghĩa: Phù hợp, thích hợp Xem chi tiết QUẬT Nghĩa: Hào, rãnh, mương Xem chi tiết QUẬT Nghĩa: Đào, khai quật, khai thác Xem chi tiết KHUẤT, QUẬT Nghĩa: Uốn cong; nhượng bộ Xem chi tiết QUẤT Nghĩa: Cây quất Xem chi tiết QUÁT Nghĩa: Hẳn là, có lẽ, dự kiến Xem chi tiết QUẬT Nghĩa: Cái hang, cái hang của giống thú ở gọi là quật. Lỗ hổng. Nhà hầm. Chỗ chất chứa nhiều vật. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
SANH, SINH Nghĩa: Sinh đẻ, sinh sống Xem chi tiết DỤC Nghĩa:  Nuôi dưỡng Xem chi tiết ĐỘNG Nghĩa: Động đậy, cử động, hoạt động Xem chi tiết
Trái nghĩa
TỬ Nghĩa: Chết chóc, mất Xem chi tiết SÁT, SÁI, TÁT Nghĩa: Giết, bắt được Xem chi tiết
活
  • Lưỡi (THIỆT 舌) nói bắn cả nước (氵) bọt là hoạt (活) ngôn
  • Nghìn cái miệng linh hoạt nói nhiều bắn cả nước bọt tung toé
  • Em Diệu có Chân trong ngành Dược, mừng nhảy cả người lên
  • Lưỡi nói bắn cả nước bọt là hoạt ngôn
  • Nước trong Lưỡi luôn Hoạt động
  • Sinh Hoạt = một Ngàn cái Miệng bắn ra Nước
  • Lưỡi (THIỆT 舌) nói bắn cả nước (氵) bọt là hoạt (活) ngôn
  1. Sống, phàm những sự để nuôi sống đều gọi là sinh hoạt HOẠT, QUẠT Nghĩa:  Sống, hoạt động, hoạt bát Xem chi tiết .
  2. Hoạt bát (linh động nhanh nhẹn).
  3. Sự gì có biến động không nhất định chết ở chỗ gọi là hoạt. Như hoạt chi HOẠT, QUẠT Nghĩa:  Sống, hoạt động, hoạt bát Xem chi tiết CHI Nghĩa: Cành, nhánh Xem chi tiết khoảng tiền tùy thời chi dùng không nhất định.
  4. Một âm là quạt. Quạt quạt HOẠT, QUẠT Nghĩa:  Sống, hoạt động, hoạt bát Xem chi tiết HOẠT, QUẠT Nghĩa:  Sống, hoạt động, hoạt bát Xem chi tiết tiếng nước chảy.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ふかつどう Sự không hoạt động; sự tê liệt
ふかつか Sự không hoạt động
ふかっせい trơ (hóa học)
ふっかつ sự sống lại; sự phục hồi; sự phục hưng; sự tái sinh
ふっかつさい Lễ phục sinh
Ví dụ âm Kunyomi

ける いける HOẠTThu xếp (những hoa)
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

かす いかす HOẠTTận dụng tối đa khả năng và hiệu suất
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

しかつ TỬ HOẠTSự sống chết
かつじ HOẠT TỰChữ in
かつろ HOẠT LỘCon đường sống
じかつ TỰ HOẠTCuộc sống độc lập
ふかつ PHÚ HOẠTKích hoạt
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa