1 |
難
NAN, NẠN
Nghĩa: Khó khăn, gian nan
Xem chi tiết
|
ナン |
かた.い,~がた.い,むずか.しい,むづか.しい,むつか.しい,~にく.い |
Khó khăn, gian nan |
2 |
恐
KHỦNG, KHÚNG
Nghĩa: Dọa nạt, sợ hãi
Xem chi tiết
|
キョウ |
おそ.れる,おそ.る,おそ.ろしい,こわ.い,こわ.がる |
Dọa nạt, sợ hãi |
3 |
省
TỈNH
Nghĩa: Xem xét, tỉnh (đơn vị hành chính)
Xem chi tiết
|
セイ,ショウ |
かえり.みる,はぶ.く |
Xem xét, tỉnh (đơn vị hành chính) |
4 |
並
TỊNH, TINH
Nghĩa: Xếp, sắp xếp, xếp hàng
Xem chi tiết
|
ヘイ,ホウ |
な.み,なみ,なら.べる,なら.ぶ,なら.びに,なら.べる,なら.びに |
Xếp, sắp xếp, xếp hàng |
5 |
悩
NÃO
Nghĩa: Lo lắng, phiền muộn
Xem chi tiết
|
ノウ |
なや.む,なや.ます,なや.ましい,なやみ |
Lo lắng, phiền muộn |
6 |
恋
LUYẾN
Nghĩa: Tình yêu
Xem chi tiết
|
レン |
こ.う,こい,こい.しい |
Tình yêu |
7 |
疑
NGHI
Nghĩa: Nghi vấn, ngờ vực
Xem chi tiết
|
ギ |
うたが.う |
Nghi vấn, ngờ vực |
8 |
抱
BÃO
Nghĩa: Ôm ấp, giữ trong tay
Xem chi tiết
|
ホウ |
だ.く,いだ.く,かか.える |
Ôm ấp, giữ trong tay |
9 |
兵
BINH
Nghĩa: Người lính, quân đội
Xem chi tiết
|
ヘイ,ヒョウ |
つわもの |
Người lính, quân đội |
10 |
腰
YÊU
Nghĩa: Eo, hông
Xem chi tiết
|
ヨウ |
こし |
Eo, hông |
11 |
掘
QUẬT
Nghĩa: Đào, khai quật, khai thác
Xem chi tiết
|
クツ |
ほ.る |
Đào, khai quật, khai thác |
12 |
評
BÌNH
Nghĩa: Bình luận
Xem chi tiết
|
ヒョウ |
|
Bình luận |
13 |
瓶
BÌNH
Nghĩa: Lọ, bình
Xem chi tiết
|
ビン |
かめ |
Lọ, bình |
14 |
編
BIÊN
Nghĩa: Biên tập, đan thêu, ghi chép
Xem chi tiết
|
ヘン |
あ.む,~あ.み |
Biên tập, đan thêu, ghi chép |
15 |
傾
KHUYNH
Nghĩa: Nghiêng về một phía, đổ úp
Xem chi tiết
|
ケイ |
かたむ.く,かたむ.ける,かたぶ.く,かた.げる,かし.げる,かた.げる,かし.げる |
Nghiêng về một phía, đổ úp |
16 |
混
HỖN, CỔN
Nghĩa: Đông đúc, hỗn tạp, trộn lẫn
Xem chi tiết
|
コン |
ま.じる,~ま.じり,ま.ざる,ま.ぜる,こ.む |
Đông đúc, hỗn tạp, trộn lẫn |
17 |
競
CẠNH
Nghĩa: Cạnh tranh, ganh đua
Xem chi tiết
|
キョウ,ケイ |
きそ.う,せ.る,くら.べる |
Cạnh tranh, ganh đua |
18 |
乱
LOẠN
Nghĩa: Lộn xộn, rối rắm, xáo loạn
Xem chi tiết
|
ラン,ロン |
みだ.れる,みだ.る,みだ.す,みだ,おさ.める,わた.る |
Lộn xộn, rối rắm, xáo loạn |
19 |
永
VĨNH
Nghĩa: Vĩnh viễn, lâu dài
Xem chi tiết
|
エイ |
なが.い |
Vĩnh viễn, lâu dài |
20 |
包
BAO
Nghĩa: Gói, bọc
Xem chi tiết
|
ホウ |
つつ.む,くる.む |
Gói, bọc |
21 |
含
HÀM
Nghĩa: Ngậm, bao gồm
Xem chi tiết
|
ガン |
ふく.む,ふく.める |
Ngậm, bao gồm |
22 |
隅
NGUNG
Nghĩa: Góc
Xem chi tiết
|
グウ |
すみ |
Góc |
23 |
畳
ĐIỆP
Nghĩa: Chiếu, gấp (quần áo)
Xem chi tiết
|
ジョウ,チョウ |
たた.む,たたみ,かさ.なる |
Chiếu, gấp (quần áo) |
24 |
境
CẢNH
Nghĩa: Ranh giới, biên giới, giới hạn
Xem chi tiết
|
キョウ,ケイ |
さかい |
Ranh giới, biên giới, giới hạn |
25 |
況
HUỐNG
Nghĩa: Hoàn cảnh, tình hình
Xem chi tiết
|
キョウ |
まし.て,いわ.んや,おもむき |
Hoàn cảnh, tình hình |
26 |
詰
CẬT
Nghĩa: Hỏi vặn, truy cứu, điều tra
Xem chi tiết
|
キツ,キチ |
つ.める,つ.め,~づ.め,つ.まる,つ.む,つ.まる |
Hỏi vặn, truy cứu, điều tra |
27 |
象
TƯỢNG
Nghĩa: Con voi
Xem chi tiết
|
ショウ,ゾウ |
かたど.る,ぞう |
Con voi |
28 |
谷
CỐC, LỘC, DỤC
Nghĩa: Khe nước chảy giữa hai núi, thung lũng
Xem chi tiết
|
コク |
たに,きわ.まる |
Khe nước chảy giữa hai núi, thung lũng |
29 |
欲
DỤC
Nghĩa: Ao ước, ước muốn
Xem chi tiết
|
ヨク |
ほっ.する,ほ.しい |
Ao ước, ước muốn |
30 |
翌
DỰC
Nghĩa: Kế tiếp
Xem chi tiết
|
ヨク |
|
Kế tiếp |
31 |
浴
DỤC
Nghĩa: Tắm rửa
Xem chi tiết
|
ヨク |
あ.びる,あ.びせる |
Tắm rửa |
32 |
超
SIÊU
Nghĩa: Siêu đẳng, vượt quá, quá
Xem chi tiết
|
チョウ |
こ.える,こ.す |
Siêu đẳng, vượt quá, quá |
33 |
層
TẰNG
Nghĩa: Lớp, địa tầng (địa lý), tầng lớp (xã hội)
Xem chi tiết
|
ソウ |
|
Lớp, địa tầng (địa lý), tầng lớp (xã hội) |
34 |
券
KHOÁN
Nghĩa: Vé, khế ước
Xem chi tiết
|
ケン |
|
Vé, khế ước |
35 |
拡
KHUẾCH
Nghĩa: Mở rộng, bành trướng
Xem chi tiết
|
カク,コウ |
ひろ.がる,ひろ.げる,ひろ.める |
Mở rộng, bành trướng |
36 |
極
CỰC
Nghĩa: Cực, tột độ
Xem chi tiết
|
キョク,ゴク |
きわ.める,きわ.まる,きわ.まり,きわ.み,き.める,~ぎ.め,き.まる |
Cực, tột độ |
37 |
帯
ĐỚI
Nghĩa: Đai, thắt lưng
Xem chi tiết
|
タイ |
お.びる,おび |
Đai, thắt lưng |
38 |
線
TUYẾN
Nghĩa: Đường, dây
Xem chi tiết
|
セン |
すじ |
Đường, dây |
39 |
損
TỔN
Nghĩa: Mất, thiệt hại,hư hại
Xem chi tiết
|
ソン |
そこ.なう,そこな.う,~そこ.なう,そこ.ねる,~そこ.ねる |
Mất, thiệt hại,hư hại |
40 |
域
VỰC
Nghĩa: Phạm vi, khu vực, trình độ
Xem chi tiết
|
イキ |
|
Phạm vi, khu vực, trình độ |
41 |
叫
KHIẾU
Nghĩa: Kêu, gọi, hét lên
Xem chi tiết
|
キョウ |
さけ.ぶ |
Kêu, gọi, hét lên |
42 |
捜
SƯU
Nghĩa: Tìm kiếm
Xem chi tiết
|
ソウ,シュ,シュウ |
さが.す |
Tìm kiếm |
43 |
担
ĐAM, ĐẢM
Nghĩa: Đảm nhiệm, chịu trách nhiệm, gánh vác
Xem chi tiết
|
タン |
かつ.ぐ,にな.う |
Đảm nhiệm, chịu trách nhiệm, gánh vác |
44 |
沈
TRẦM, THẨM, TRẤM
Nghĩa: Chìm (tàu), lặn (mặt trời)
Xem chi tiết
|
チン,ジン |
しず.む,しず.める |
Chìm (tàu), lặn (mặt trời) |
45 |
贈
TẶNG
Nghĩa: Cho, tặng
Xem chi tiết
|
ゾウ,ソウ |
おく.る |
Cho, tặng |
46 |
権
QUYỀN
Nghĩa: Quyền hạn, quyền lực, quyền lợi
Xem chi tiết
|
ケン,ゴン |
おもり,かり,はか.る,はかり |
Quyền hạn, quyền lực, quyền lợi |
47 |
碗
OẢN
Nghĩa: Chén, bát bằng sứ
Xem chi tiết
|
ワン |
こばち |
Chén, bát bằng sứ |
48 |
骨
CỐT
Nghĩa: Xương, cốt
Xem chi tiết
|
コツ |
ほね |
Xương, cốt |
49 |
巻
QUYỂN
Nghĩa: Cuộn lại, cuốn lại
Xem chi tiết
|
カン,ケン |
ま.く,まき,ま.き |
Cuộn lại, cuốn lại |
50 |
帽
MẠO
Nghĩa: Mũ, nón
Xem chi tiết
|
ボウ,モウ |
ずきん,おお.う |
Mũ, nón |