Kanji N2

STT Kanji Onyomi (Âm Hán) Kunyomi (Âm Nhật) Nghĩa
1 NAN, NẠN Nghĩa: Khó khăn, gian nan Xem chi tiết ナン かた.い,~がた.い,むずか.しい,むづか.しい,むつか.しい,~にく.い Khó khăn, gian nan
2 KHỦNG, KHÚNG Nghĩa: Dọa nạt, sợ hãi Xem chi tiết キョウ おそ.れる,おそ.る,おそ.ろしい,こわ.い,こわ.がる Dọa nạt, sợ hãi
3 TỈNH Nghĩa: Xem xét, tỉnh (đơn vị hành chính) Xem chi tiết セイ,ショウ かえり.みる,はぶ.く Xem xét, tỉnh (đơn vị hành chính)
4 TỊNH, TINH Nghĩa: Xếp, sắp xếp, xếp hàng Xem chi tiết ヘイ,ホウ な.み,なみ,なら.べる,なら.ぶ,なら.びに,なら.べる,なら.びに Xếp, sắp xếp, xếp hàng
5 NÃO Nghĩa: Lo lắng, phiền muộn Xem chi tiết ノウ なや.む,なや.ます,なや.ましい,なやみ Lo lắng, phiền muộn
6 LUYẾN Nghĩa: Tình yêu Xem chi tiết レン こ.う,こい,こい.しい Tình yêu
7 NGHI Nghĩa: Nghi vấn, ngờ vực Xem chi tiết うたが.う Nghi vấn, ngờ vực
8 BÃO Nghĩa: Ôm ấp, giữ trong tay Xem chi tiết ホウ だ.く,いだ.く,かか.える Ôm ấp, giữ trong tay
9 BINH Nghĩa: Người lính, quân đội Xem chi tiết ヘイ,ヒョウ つわもの Người lính, quân đội
10 YÊU Nghĩa: Eo, hông Xem chi tiết ヨウ こし Eo, hông
11 QUẬT Nghĩa: Đào, khai quật, khai thác Xem chi tiết クツ ほ.る Đào, khai quật, khai thác
12 BÌNH Nghĩa: Bình luận Xem chi tiết ヒョウ Bình luận
13 BÌNH Nghĩa: Lọ, bình Xem chi tiết ビン かめ Lọ, bình
14 BIÊN Nghĩa: Biên tập, đan thêu, ghi chép Xem chi tiết ヘン あ.む,~あ.み Biên tập, đan thêu, ghi chép
15 KHUYNH Nghĩa: Nghiêng về một phía, đổ úp Xem chi tiết ケイ かたむ.く,かたむ.ける,かたぶ.く,かた.げる,かし.げる,かた.げる,かし.げる Nghiêng về một phía, đổ úp
16 HỖN, CỔN Nghĩa: Đông đúc, hỗn tạp, trộn lẫn Xem chi tiết コン ま.じる,~ま.じり,ま.ざる,ま.ぜる,こ.む Đông đúc, hỗn tạp, trộn lẫn
17 CẠNH Nghĩa: Cạnh tranh, ganh đua Xem chi tiết キョウ,ケイ きそ.う,せ.る,くら.べる Cạnh tranh, ganh đua
18 LOẠN Nghĩa: Lộn xộn, rối rắm, xáo loạn Xem chi tiết ラン,ロン みだ.れる,みだ.る,みだ.す,みだ,おさ.める,わた.る Lộn xộn, rối rắm, xáo loạn
19 VĨNH Nghĩa: Vĩnh viễn, lâu dài Xem chi tiết エイ なが.い Vĩnh viễn, lâu dài
20 BAO Nghĩa: Gói, bọc Xem chi tiết ホウ つつ.む,くる.む Gói, bọc
21 HÀM Nghĩa: Ngậm, bao gồm Xem chi tiết ガン ふく.む,ふく.める Ngậm, bao gồm
22 NGUNG Nghĩa: Góc Xem chi tiết グウ すみ Góc
23 ĐIỆP Nghĩa: Chiếu, gấp (quần áo) Xem chi tiết ジョウ,チョウ たた.む,たたみ,かさ.なる Chiếu, gấp (quần áo)
24 CẢNH Nghĩa: Ranh giới, biên giới, giới hạn Xem chi tiết キョウ,ケイ さかい Ranh giới, biên giới, giới hạn
25 HUỐNG Nghĩa: Hoàn cảnh, tình hình Xem chi tiết キョウ まし.て,いわ.んや,おもむき Hoàn cảnh, tình hình
26 CẬT Nghĩa: Hỏi vặn, truy cứu, điều tra Xem chi tiết キツ,キチ つ.める,つ.め,~づ.め,つ.まる,つ.む,つ.まる Hỏi vặn, truy cứu, điều tra
27 TƯỢNG Nghĩa: Con voi Xem chi tiết ショウ,ゾウ かたど.る,ぞう Con voi
28 CỐC, LỘC, DỤC Nghĩa: Khe nước chảy giữa hai núi, thung lũng Xem chi tiết コク たに,きわ.まる Khe nước chảy giữa hai núi, thung lũng
29 DỤC Nghĩa: Ao ước, ước muốn Xem chi tiết ヨク ほっ.する,ほ.しい Ao ước, ước muốn
30 DỰC Nghĩa: Kế tiếp Xem chi tiết ヨク Kế tiếp
31 DỤC Nghĩa: Tắm rửa Xem chi tiết ヨク あ.びる,あ.びせる Tắm rửa
32 SIÊU Nghĩa: Siêu đẳng, vượt quá, quá  Xem chi tiết チョウ こ.える,こ.す Siêu đẳng, vượt quá, quá 
33 TẰNG Nghĩa: Lớp, địa tầng (địa lý), tầng lớp (xã hội) Xem chi tiết ソウ Lớp, địa tầng (địa lý), tầng lớp (xã hội)
34 KHOÁN Nghĩa: Vé, khế ước Xem chi tiết ケン Vé, khế ước
35 KHUẾCH Nghĩa: Mở rộng, bành trướng Xem chi tiết カク,コウ ひろ.がる,ひろ.げる,ひろ.める Mở rộng, bành trướng
36 CỰC Nghĩa: Cực, tột độ Xem chi tiết キョク,ゴク きわ.める,きわ.まる,きわ.まり,きわ.み,き.める,~ぎ.め,き.まる Cực, tột độ
37 ĐỚI Nghĩa: Đai, thắt lưng Xem chi tiết タイ お.びる,おび Đai, thắt lưng
38 TUYẾN Nghĩa: Đường, dây Xem chi tiết セン すじ Đường, dây
39 TỔN Nghĩa: Mất, thiệt hại,hư hại Xem chi tiết ソン そこ.なう,そこな.う,~そこ.なう,そこ.ねる,~そこ.ねる Mất, thiệt hại,hư hại
40 VỰC Nghĩa: Phạm vi, khu vực, trình độ Xem chi tiết イキ Phạm vi, khu vực, trình độ
41 KHIẾU Nghĩa: Kêu, gọi, hét lên Xem chi tiết キョウ さけ.ぶ Kêu, gọi, hét lên
42 SƯU Nghĩa: Tìm kiếm Xem chi tiết ソウ,シュ,シュウ さが.す Tìm kiếm
43 ĐAM, ĐẢM Nghĩa: Đảm nhiệm, chịu trách nhiệm, gánh vác Xem chi tiết タン かつ.ぐ,にな.う Đảm nhiệm, chịu trách nhiệm, gánh vác
44 TRẦM, THẨM, TRẤM Nghĩa: Chìm (tàu), lặn (mặt trời) Xem chi tiết チン,ジン しず.む,しず.める Chìm (tàu), lặn (mặt trời)
45 TẶNG Nghĩa: Cho, tặng Xem chi tiết ゾウ,ソウ おく.る Cho, tặng
46 QUYỀN Nghĩa: Quyền hạn, quyền lực, quyền lợi Xem chi tiết ケン,ゴン おもり,かり,はか.る,はかり Quyền hạn, quyền lực, quyền lợi
47 OẢN Nghĩa: Chén, bát bằng sứ Xem chi tiết ワン こばち Chén, bát bằng sứ
48 CỐT Nghĩa: Xương, cốt Xem chi tiết コツ ほね Xương, cốt
49 QUYỂN Nghĩa: Cuộn lại, cuốn lại Xem chi tiết カン,ケン ま.く,まき,ま.き Cuộn lại, cuốn lại
50 MẠO Nghĩa: Mũ, nón Xem chi tiết ボウ,モウ ずきん,おお.う Mũ, nón