- Trong tâm 忄 trí tôi luôn phiền não 悩 sau tai nạn.
- Suốt ngày để Tâm đến 3 cọng tóc trên đầu thật phiền Não
- Khu vực có ba giọt nước mắt chính là nơi con tim phiền não
- Con Tim Hung Ác thì phiền Não
- Con tim phiền lão vì chiến khu 3
- Ban đêm Não bảo miệng há ra mà thở
- Suốt ngày để Tâm đến 3 cọng tóc trên đầu thật phiền Não
- Khổ não, lo lắng
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
悩ます | なやます | bạc đãi; làm phiền; gây phiền hà; làm cho đau khổ; làm cho khổ não; làm khổ |
悩み | なやみ | bệnh tật; sự phiền não; sự khổ đau; sự đau khổ |
悩む | なやむ | khổ đau; lo lắng; buồn phiền; lo buồn; lo phiền; ưu tư |
悩乱 | のうらん | sự lo lắng |
悩殺 | のうさつ | sức mê hoặc; sức quyến rũ |
Ví dụ âm Kunyomi
悩 む | なやむ | NÃO | Khổ đau |
伸び 悩 む | のびなやむ | THÂN NÃO | Đình trệ |
憂い 悩 む | ういなやむ | ƯU NÃO | Để (thì) đục buồn phiền |
行き 悩 む | ゆきなやむ | HÀNH NÃO | Để đạt đến một ngõ cụt hoặc sự bế tắc |
思い 悩 む | おもいなやむ | TƯ NÃO | Tới sự lo âu |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
悩 ましい | なやましい | NÃO | Có sức quyến rũ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
悩 ます | なやます | NÃO | Bạc đãi |
頭を 悩 ます | あたまをなやます | Làm lo lắng | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
悩 み | なやみ | NÃO | Bệnh tật |
悩 みごと | なやみごと | NÃO | Nỗi lo lắng |
悩 みの種 | なやみのたね | NÃO CHỦNG | Nguyên nhân của sự lo lắng |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
苦 悩 | くのう | KHỔ NÃO | Sự khổ não |
悩 乱 | のうらん | NÃO LOẠN | Sự lo lắng |
悩 殺 | のうさつ | NÃO SÁT | Sức mê hoặc |
悩 殺する | のうさつ | NÃO SÁT | Mê hoặc |
懊 悩 | おうのう | NÃO | Sự đau đớn |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|