- Lấy tay 扌đào 掘 mỏ sau 2 dãy núi.
- Dùng TAY khai QUẬT tử THI ròi MANG ĐI
- Dùng tay khai quật tử thi đưa ra ngoài
- Dùng tay khai quật được một cái cửa cũ, đưa ra khỏi mặt đất
- Tay khai quật ra cửa
- Tày Đào Tay Bới Thi nhau Mang Ra những thứ vừa khai Quật được
- Dùng tay khai quật tử thi đem ra ngoài.
- Đào. Như quật địa 掘 QUẬT Nghĩa: Đào, khai quật, khai thác Xem chi tiết 地 đào đất, quật tỉnh 掘 QUẬT Nghĩa: Đào, khai quật, khai thác Xem chi tiết 井 TỈNH Nghĩa: Cái giếng Xem chi tiết đào giếng.
- Khát.
- Trội hơn.
- Hang hốc.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
掘る | ほる | bới; bươi; đào |
採掘 | さいくつ | khai mỏ |
発掘 | はっくつ | sự khai thác; sự khai quật |
盗掘 | とうくつ | sự đào trộm |
芋掘り | いもほり | đào khoai |
Ví dụ âm Kunyomi
掘 る | ほる | QUẬT | Bới |
土を 掘 る | つちをほる | THỔ QUẬT | Đào đất |
釜を 掘 る | かまをほる | PHỦ QUẬT | Để có giới tính vui vẻ |
墓穴を 掘 る | ぼけつをほる | Để mang tai họa ở trên chính mình | |
印鑑を 掘 る | いんかんをほる | Khắc dấu | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
試 掘 | しくつ | THÍ QUẬT | Sự đào thăm dò |
乱 掘 | らんくつ | LOẠN QUẬT | Sự đào bới khai thác bừa bãi |
採 掘 | さいくつ | THẢI QUẬT | Khai mỏ |
洗 掘 | せんくつ | TẨY QUẬT | Xói lở |
発 掘 | はっくつ | PHÁT QUẬT | Sự khai thác |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|