Created with Raphaël 2.1.2123457689
  • Số nét 9
  • Cấp độ N2

Kanji 巻

Hán Việt
QUYỂN
Nghĩa

Cuộn lại, cuốn lại


Âm On
カン ケン
Âm Kun
ま.く まき ま.き

Đồng âm
QUYỀN Nghĩa: Quyền hạn, quyền lực, quyền lợi Xem chi tiết THÂN, QUYÊN Nghĩa: Bản thân Xem chi tiết QUYỂN, KHUYÊN Nghĩa: Hình cầu Xem chi tiết QUYÊN Nghĩa: Lụa, vải lụa Xem chi tiết QUYỀN Nghĩa: Nắm tay, quả đấm Xem chi tiết QUYỂN, QUYỀN Nghĩa: Cuốn, cũng như chữ quyển [卷]. Một âm là quyền. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
SÁCH Nghĩa: Quyển sách Xem chi tiết BỔN, BẢN Nghĩa: Gốc, rễ, cội nguồn của sự vật, sách Xem chi tiết DIỆP, DIẾP Nghĩa: Lá cây Xem chi tiết HIỆT Nghĩa: Đầu, trang giấy Xem chi tiết
巻
  • Bao bọc quyển sách là khí quyển
  • ニ火 gặp lửa , con rắn 己 CUỘN vào
  • 2 người cuộn vào nhau thì nóng.
  • Hai Người Cuộn Kỷ Quyển sách.
  • Hai vụ Cháy của Bản Thân được viết thành Quyển sách
  1. Quyển sách.
  2. Cuộn
  3. scroll, volume, book, part, roll up, wind up, tie, coil, counter for texts (or book scrolls)
Ví dụ Hiragana Nghĩa
じょうかん tập (truyện) thứ nhất
げかん âm lượng thấp nhất
ちゅうかん quyển thứ hai (trong tập ba quyển sách)
とりまく vây; vây bọc; xúm quanh
ねまき quần áo ngủ; 寝間着
Ví dụ âm Kunyomi

まく QUYỂNBện
取り とりまく THỦ QUYỂNHỏi han
とりまく THỦ QUYỂNVây
引き ひきまく DẪN QUYỂNLôi cuốn
いきまく TỨC QUYỂNLàm giận điên lên
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

ねまき TẨM QUYỂNQuần áo ngủ
き毛 まきけ QUYỂN MAOTóc quăn
き簾 まきす QUYỂN LIÊMCái dùng để cuộn sushi
き紙 まきし QUYỂN CHỈCuộn giấy viết thư
まきお QUYỂN VĨPhần cuối sách
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

ねまき TẨM QUYỂNQuần áo ngủ
き毛 まきけ QUYỂN MAOTóc quăn
き簾 まきす QUYỂN LIÊMCái dùng để cuộn sushi
き紙 まきし QUYỂN CHỈCuộn giấy viết thư
まきお QUYỂN VĨPhần cuối sách
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

せっけん TỊCH QUYỂNXâm chiếm
層雲 けんそううん QUYỂN TẰNG VÂN(khí tượng) mây ti tầng
積雲 けんせきうん QUYỂN TÍCH VÂNMây ti tích
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

げかん HẠ QUYỂNÂm lượng thấp nhất
しかん THI QUYỂNTập hợp những bài thơ
いちかん NHẤT QUYỂNMột quyển (sách)
まんかん VẠN QUYỂNNhiều cuộn sách
ぜんかん TOÀN QUYỂNToàn bộ lảo đảo
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa