Created with Raphaël 2.1.2123457689101211
  • Số nét 12
  • Cấp độ N2

Kanji 隅

Hán Việt
NGUNG
Nghĩa

Góc


Âm On
グウ
Âm Kun
すみ

Đồng âm
NGƯNG Nghĩa: Đọng lại Xem chi tiết
Đồng nghĩa
GIÁC, GIỐC Nghĩa: Góc, sừng thú Xem chi tiết TỬ Nghĩa: Phố, ngã tư Xem chi tiết Nghĩa: Phân nhánh, đường rẽ Xem chi tiết HIỆP Nghĩa: Hẹp Xem chi tiết KHÍCH Nghĩa: Cái lỗ hổng trên tường trên vách. Lúc nhàn hạ. Oán. Xem chi tiết
隅
  • Ngu (禺) hay sao mà phải đến vùng đất (阝) xó xỉnh (NGUNG 隅) đó!
  • Mẹ chửi: "Tiên SƯ MI (すみ) bị NGU (禺) hay sao mà đến VÙNG ĐẤT (阝) XÓ XỈNH (隅) đó!".
  • NGU gì mà phải Lung NGUNG trong XÓ
  • Bạn bè mà Ngu thì cho ngồi vào Góc
  • Bạn [B] có biết 4 người kia ngồi ở góc ruộng [ĐIỀN] làm gì không ?
  • 4 thằng Ngu Bao quanh 4 Góc Ruộng
  1. Đất ngoài ven. Như hải ngung HẢI Nghĩa: Biển Xem chi tiết NGUNG Nghĩa: Góc Xem chi tiết ngoài góc bể.
  2. Cạnh vuông, phàm vật gì vuông cũng đều có bốn cạnh. Sách Luận ngữ LUẬN, LUÂN Nghĩa: Tranh cãi, bàn luận Xem chi tiết NGỮ, NGỨ Nghĩa: Ngôn ngữ, lời lẽ Xem chi tiết nói cử nhất ngung bất dĩ tam ngung phản NGUNG Nghĩa: Góc Xem chi tiết BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI Nghĩa: Chẳng, không thể Xem chi tiết Nghĩa: Lấy, dùng, bởi vì Xem chi tiết TAM, TÁM Nghĩa: Ba, số 3 Xem chi tiết NGUNG Nghĩa: Góc Xem chi tiết PHẢN, PHIÊN Nghĩa: Phản đối, trả lại Xem chi tiết (Thuật nhi THUẬT Nghĩa: Trình bày, tuyên bố Xem chi tiết NHI Nghĩa: Mà, và Xem chi tiết ) cất một góc không biết xét đến ba góc kia, ý nói cho biết cái này mà không hay tìm hiểu tới cái kia vậy.
  3. Quy vuông, một cách lấy vuông trong phép tính.
  4. Cạnh góc. Người biết phân biệt nên chăng không có lấy càn gọi là liêm ngung NGUNG Nghĩa: Góc Xem chi tiết .
  5. Không cùng mọi người cùng chịu ơn trạch gọi là hướng ngung HƯỚNG Nghĩa: Ngoảnh về, hướng về, nhằm vào Xem chi tiết NGUNG Nghĩa: Góc Xem chi tiết .
Ví dụ Hiragana Nghĩa
いちぐう mọi ngóc ngách; xó xỉnh; góc
なんぐう Góc phía Nam
よすみ bốn góc
かたすみ góc; góc khuất
すみずみ ngóc ngách xó xỉnh; khắp nơi
Ví dụ âm Kunyomi

よすみ TỨ NGUNGBốn góc
すみき NGUNG MỘCKèo góc
へきすみ TÍCH NGUNGRẽ
かたすみ PHIẾN NGUNGGóc
すみずみ NGUNGNgóc ngách xó xỉnh
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

いちぐう NHẤT NGUNGMọi ngóc ngách
なんぐう NAM NGUNGGóc phía Nam
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa