Created with Raphaël 2.1.212354687109
  • Số nét 10
  • Cấp độ N2

Kanji 浴

Hán Việt
DỤC
Nghĩa

Tắm rửa


Âm On
ヨク
Âm Kun
あ.びる あ.びせる
Nanori
えき さこ

Đồng âm
DỤC Nghĩa:  Nuôi dưỡng Xem chi tiết CỐC, LỘC, DỤC Nghĩa: Khe nước chảy giữa hai núi, thung lũng Xem chi tiết ĐỨC Nghĩa: Đạo đức, ơn huệ Xem chi tiết DỤC Nghĩa: Ao ước, ước muốn Xem chi tiết DỰC Nghĩa: Kế tiếp Xem chi tiết DỰC Nghĩa: Cánh chim Xem chi tiết CỐC, LỘC, DỤC Nghĩa: Ngũ cốc. Thóc lúa Xem chi tiết
Đồng nghĩa
THANG, SƯƠNG, THÃNG Nghĩa: Nước nóng Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết
浴
  • Đứa trẻ đang tắm 浴 bằng nước 氵.
  • Bạn gái DỤC đi TẮM ở tuyệt tình CỐC
  • Tắm nước trong tuyệt tình cốc
  • TÁM NHÂN KHẨU đang tập thể DỤC nước NƯỚC
  • NƯỚC ở THUNG LŨNG --» dùng để TẮM
  • Uống CỐC NƯỚC rồi đi TẮM nào
  • Trong thung lũng cũng có nước để tắm
  • Tắm NƯỚC ( 水 ) suối ở KHE NƯỚC CHẢY GIỮA HAI NÚI ( 谷 ) thật mát.
  1. Tắm. Như mộc dục DỤC Nghĩa: Tắm rửa Xem chi tiết tắm gội.
  2. Phàm cái gì rửa cho sạch đi đều gọi là dục.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
にゅうよく việc tắm táp
日光 にっこうよく sự tắm nắng
びる あびる rơi vào; ngập chìm
よくしつ buồng tắm; phòng tắm
よくそう bể tắm
Ví dụ âm Kunyomi

びる あびる DỤCRơi vào
脚光を びる きゃっこうをあびる Được thực hiện (trên sân khấu)
フットライトを びる フットライトをあびる Để xuất hiện trên (về) giai đoạn
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

びせる あびせる DỤCChửi tới tấp
非難を びせる ひなんをあびせる Chỉ trích xối xả
質問を びせる しつもんをあびせる Vặn vẹo
難問を びせる なんもんをあびせる Vấn nạn
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ざよく TỌA DỤCSitz tắm
よくご DỤC HẬUSau khi tắm
しおよく DIÊM DỤCMuối tắm
すいよく THỦY DỤCTắm
もくよく DỤCSự tắm rửa
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa