- Nhón tay 扌lấy thẻ hội viên 員
- Tự tay làm tổn thất nhân viên của mình
- Tay 手 của nhân viên 員 đã làm TỔN 損 thất rất nhiều tiền của cty...
- Nhân viên rảnh tay là sự TỔN thất cho công ty
- “buôn bán sò” mà tay cứ bóc sò cho vào miệng thì lỗ mất thôi
- NHÂN VIÊN mà lỡ TAY thì sẽ làm TỔN hại đến công ty
- Bớt. Như tổn thượng ích hạ 損 TỔN Nghĩa: Mất, thiệt hại,hư hại Xem chi tiết 上 益 ÍCH Nghĩa: Lợi ích,tiền lãi, tác dụng Xem chi tiết 下 HẠ, HÁ Nghĩa: Phía dưới, bên dưới, hạ lệnh, ra khơi Xem chi tiết bớt kẻ trên thêm kẻ dưới.
- Mất. Như tổn thất 損 TỔN Nghĩa: Mất, thiệt hại,hư hại Xem chi tiết 失 THẤT Nghĩa: Mất mát, sai lầm Xem chi tiết hao mất, tổn hại 損 TỔN Nghĩa: Mất, thiệt hại,hư hại Xem chi tiết 害 HẠI, HẠT Nghĩa: Làm hại, ghen ghét Xem chi tiết mất mát hư hại, v.v.
- Yếu.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
全損 | ぜんそん | mất toàn bộ |
大損 | おおぞん | sự lỗ lớn; khoản lỗ lớn; lỗ lớn; thua lỗ lớn; thiệt hại lớn; thiệt hại nặng nề; tổn thất lớn; tổn thất nặng nề; thua nhiều tiền; mất nhiều tiền |
損う | そこなう | làm hại; làm tổn hại; làm đau; làm bị thương |
損する | そんする | lỗ; thua |
損ずる | そんずる | làm hỏng; làm hư |
Ví dụ âm Kunyomi
損 う | そこなう | TỔN | Làm hại |
損 なう | そこなう | TỔN | Làm hại |
出 損 なう | でそこなう | XUẤT TỔN | Tới sự thất bại để đi |
寝 損 なう | ねそこなう | TẨM TỔN | Để nhớ một cơ hội để cung cấp chỗ ngủ cho |
射 損 なう | いそこなう | XẠ TỔN | Để đâm chồi và cô |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
損 ねる | そこねる | TỔN | Làm hại |
見 損 ねる | みそこねる | KIẾN TỔN | Mất tích thấy (xem) |
切り 損 ねる | きりそこねる | Mất tay lái | |
機嫌を 損 ねる | きげんをそこねる | Làm trái ý | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
損 う | そこなう | TỔN | Làm hại |
損 なう | そこなう | TỔN | Làm hại |
出 損 なう | でそこなう | XUẤT TỔN | Tới sự thất bại để đi |
寝 損 なう | ねそこなう | TẨM TỔN | Để nhớ một cơ hội để cung cấp chỗ ngủ cho |
射 損 なう | いそこなう | XẠ TỔN | Để đâm chồi và cô |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
損 じ | そんじ | TỔN | Trượt |
損 保 | そんぽ | TỔN BẢO | Làm hư hại bảo hiểm |
摩 損 | まそん | MA TỔN | Khấu hao |
棄 損 | きそん | KHÍ TỔN | Vụ ám sát |
毀 損 | きそん | HỦY TỔN | Sự hư hại |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|