Created with Raphaël 2.1.21243567
  • Số nét 7
  • Cấp độ N2

Kanji 沈

Hán Việt
TRẦM, THẨM, TRẤM
Nghĩa

Chìm (tàu), lặn (mặt trời)


Âm On
チン ジン
Âm Kun
しず.む しず.める
Nanori
しん

Đồng âm
TRẪM Nghĩa: Ta đây (tự xưng) Xem chi tiết TRẢM Nghĩa: Chém. Dứt. Một loạt, dùng làm tiếng trợ ngữ. Xem chi tiết THAM, XAM, SÂM Nghĩa: Đi, tham gia Xem chi tiết THẨM Nghĩa: Tỉ mỉ, điều tra, xử Xem chi tiết THÂM Nghĩa: Bề sâu, tăng cường Xem chi tiết THAM, THÁM Nghĩa: Tìm kiếm Xem chi tiết THẢM Nghĩa: Độc ác, thê thảm, khốn khổ Xem chi tiết THẬM Nghĩa: Rất, lắm Xem chi tiết THAM Nghĩa: Ăn của đút. Tham, phàm mong cầu không biết chán đều gọi là tham. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
Nghĩa: Xem chi tiết HẠ, HÁ Nghĩa: Phía dưới, bên dưới, hạ lệnh, ra khơi Xem chi tiết HÀNG, GIÁNG Nghĩa: Xuống, rơi Xem chi tiết MỘT Nghĩa: Chìm đắm, không Xem chi tiết
Trái nghĩa
PHÙ Nghĩa: Nổi lên, nảy lên, lơ lửng Xem chi tiết
沈
  • Bị nước 氵nhấn chìm 沈 nhưng người này vẫn tươi cười.
  • Người yếu đuối (Uông) cầm khăn (MỊCH) lau nước mắt (THUỶ) trông rất Trầm ngâm u buồn
  • Người quàng khăn trầm ngâm dìm mình xuống nước
  • Em TRẦM buông tay khuỵ gối chìm mình sau nước
  • Thâm TRẦM chìm đắm trong Nước mắt dứt Khăn Người ra đi
  • Người Yếu quấn Khăn TRẦM mình xuống Nước
  1. Chìm. Bị chìm đắm sâu không ra ngay được gọi là trầm mê TRẦM, THẨM, TRẤM Nghĩa: Chìm (tàu), lặn (mặt trời) Xem chi tiết , trầm nịch TRẦM, THẨM, TRẤM Nghĩa: Chìm (tàu), lặn (mặt trời) Xem chi tiết chìm đắm. Cũng viết là trầm .
  2. Thâm trầm.
  3. Đồ nặng.
  4. Một âm là thẩm. Tên họ, tên nước, tên đất.
  5. Lại một âm là trấm. Ném xuống nước.
  6. Giản thể của chữ .
Ví dụ Hiragana Nghĩa
げきちん sự đánh đắm tàu; sự làm cho chìm tàu
しずむ buồn bã; đau khổ; chìm đắm; đắm mình
める しずめる làm chìm; làm đắm
丁花 ちんちょうげ hoa thụy hương
ちんか sự lún
Ví dụ âm Kunyomi

める しずめる TRẦMLàm chìm
敵艦を める てきかんをしずめる Đánh chìm tàu địch
椅子に身を める いすにみをしずめる Ngồi ngả lưng ra ghế
苦界に身を める くがいにみをしずめる Tới trở thành một làm đĩ (chậu rửa bát vào trong một nhà thổ)
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

しずむ TRẦMBuồn bã
打ち うちしずむ ĐẢ TRẦMĐể (thì) thất vọng
日が ひがしずむ NHẬT TRẦMTà dương
泣き なきしずむ KHẤP TRẦMKhóc nức khóc nở
水に みずにしずむ THỦY TRẦMHụp
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ちんか TRẦM HẠSự lún
ちんし TRẦM TƯSự trầm tư
ちんさ TRẦM TRACặn
ふちん PHÙ TRẦMSự chìm nổi
じちん TỰ TRẦMTự làm đắm tàu thuyền
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

じんこう TRẦM HƯƠNGCây trầm
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa