Created with Raphaël 2.1.21342657891011121314151618171920
  • Số nét 20
  • Cấp độ N2

Kanji 競

Hán Việt
CẠNH
Nghĩa

Cạnh tranh, ganh đua


Âm On
キョウ ケイ
Âm Kun
きそ.う せ.る くら.べる
Nanori
かい わたなべ

Đồng âm
CẢNH Nghĩa: Đề phòng, khuyến cáo Xem chi tiết CẢNH Nghĩa: Phong cảnh, cảnh ngộ, hoàn cảnh Xem chi tiết CẢNH Nghĩa: Ranh giới, biên giới, giới hạn Xem chi tiết CANH, CÁNH Nghĩa: Canh giờ, về khuya (đêm) Xem chi tiết CANH Nghĩa: Canh tác, trồng trọt Xem chi tiết CẢNH Nghĩa: Hiểu biết, tỉnh ngộ, có ý lo sợ mà tỉnh cơn mê ra gọi là cảnh nhiên [憬然]. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
ĐỐI Nghĩa: Đối với Xem chi tiết ĐẤU Nghĩa: Tranh đấu Xem chi tiết TRANH, TRÁNH Nghĩa: Tranh chấp, tranh giành Xem chi tiết CHIẾN Nghĩa: Cuộc chiến , chiến tranh Xem chi tiết ĐOẠT Nghĩa: Cướp, cưỡng đoạt Xem chi tiết
競
  • Hai em đứng 立 nhìn hai anh 兄 cạnh tranh 競.
  • Hai người Anh Trai, Đứng xem ai cao hơn
  • Hai người anh đứng CẠNH xem ai cao
  • 2 anh trai đứng CẠNH tranh xem ai cao hơn!
  • 2 ANH TRAI (兄兄) ĐỨNG (立) lên TRANH GIÀNH của cải gia tài của bố mẹ .... thật là đáng buồn ....
  • 2 Anh tôi đang đứng cạnh tranh nhau.
  1. Mạnh. Như hùng tâm cạnh khí HÙNG Nghĩa: Con đực, khỏe mạnh, anh hùng Xem chi tiết CẠNH Nghĩa: Cạnh tranh, ganh đua Xem chi tiết tâm khí hùng mạnh.
  2. Ganh. Như cạnh tranh CẠNH Nghĩa: Cạnh tranh, ganh đua Xem chi tiết ganh đua.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ときょうそう cuộc chạy đua; sự chạy đua
きそう tranh giành nhau; ganh đua
せる ganh đua; cạnh tranh; trả giá; bỏ giá; bán đấu giá; bán hàng dạo
きょうそう sự cạnh tranh; cạnh tranh; thi đua
きょうばい sự bán đấu giá; đấu giá; bán đấu giá
Ví dụ âm Kunyomi

きそう CẠNHTranh giành nhau
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

せる CẠNHGanh đua
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

きょうぎ CẠNH KĨCuộc thi đấu
きょうほ CẠNH BỘSự đi bộ đua
きょうそう CẠNH TRANHSự cạnh tranh
きょうごう CẠNH HỢPSự đua tài
きょうばい CẠNH MẠISự bán đấu giá
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

けいば CẠNH MÃCuộc đua ngựa
けいりん CẠNH LUÂNCuộc đua xe đạp
馬馬 けいばば CẠNH MÃ MÃNgựa đua
けいしょう CẠNH TƯỜNGViệc bay đua (giữa bồ câu)
くさけいば THẢO CẠNH MÃCụôc đua ngựa quy mô nhỏ ở địa phương
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa