Created with Raphaël 2.1.21234758691110
  • Số nét 11
  • Cấp độ N2

Kanji 域

Hán Việt
VỰC
Nghĩa

Phạm vi, khu vực, trình độ


Âm On
イキ

Đồng nghĩa
PHẠM Nghĩa: Phép, khuôn mẫu Xem chi tiết ĐỊA Nghĩa:  Đất, địa hình Xem chi tiết KHU, ÂU Nghĩa: Quận, khu vực Xem chi tiết GIỚI Nghĩa: Thế giới, ranh giới  Xem chi tiết HUYỆN Nghĩa: Tỉnh Xem chi tiết
域
  • HOẶC là đi qua đất này, hoặc là xuống VỰC
  • đắp 1 cục ĐẤT QUA lỗ MỒM để đánh dấu khu VỰC
  • Đất đai là khu vực xảy ra chiến tranh giữa những cái mồm
  • THỔ QUA KHẨU NHẤT
  • Ở khu Vực 域 này liên quan đến Đất đai 土 mà Miệng 口 chỉ có nói Qua loa vài câu thì không ổn.
  1. Bờ cõi.
  2. Nước. Như Tây Vực 西 VỰC Nghĩa: Phạm vi, khu vực, trình độ Xem chi tiết nước phía Tây.
  3. Trong khu vực mồ mả.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
全領 ぜんりょういき toàn cõi
くいき địa hạt; khu vực; phạm vi; lĩnh vực; khối
ちいき cõi; khu vực
定義 ていぎいき miền xác định
きょく ち vùng cực
Ví dụ âm Kunyomi

くいき KHU VỰCĐịa hạt
ちいき ĐỊA VỰCCõi
いいき DỊ VỰCDễ tính
ぜんいき TOÀN VỰCToàn bộ khu vực
えんいき VIÊN VỰCKhối đồng Yên
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa