- Tay chân tự do đi lại tìm kiếm
- Tay Sưu tầm lại (Hựu) những thứ Thân thuộc với mình
- Muốn SƯU tầm gì đó thì phải dùng TAY gom lại, hơn nữa phải được TỰ DO chân đi khắp nơi điều tra (捜査) thì với có bộ sưu tập lớn.
- Tự tay tìm kiếm dấu chân thằng đi sưu da bọc xương sườn
- Tay sưu tầm miếng đất để lên bàn
- Khỉ (申) lấy ngón tay (扌) móc đít (又) để tìm kiếm (捜) và bắt rận
- Sưu tầm, sưu tập
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
捜す | さがす | tìm kiếm |
捜査 | そうさ | sự điều tra |
捜索 | そうさく | sự tìm kiếm (người hoặc vật bị thất lạc); sự điều tra |
特捜 | とくそう | Sự khảo sát đặc biệt |
Ví dụ âm Kunyomi
捜 す | さがす | SƯU | Tìm kiếm |
本を 捜 す | ほんをさがす | BỔN SƯU | Tới cái nhìn cho một (quyển) sách |
普く 捜 す | あまねくさがす | PHỔ SƯU | Tìm kiếm quy mô lớn |
遍く 捜 す | あまねくさがす | BIẾN SƯU | Tìm kiếm trên một phạm vi rộng lớn |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
捜 査 | そうさ | SƯU TRA | Sự điều tra |
捜 索 | そうさく | SƯU TÁC | Sự tìm kiếm (người hoặc vật bị thất lạc) |
特 捜 | とくそう | ĐẶC SƯU | Sự khảo sát đặc biệt |
再 捜 査 | さいそうさ | TÁI SƯU TRA | Điều tra lại |
捜 査する | そうさする | SƯU TRA | Điều tra |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|