Created with Raphaël 2.1.212435768910
  • Số nét 10
  • Cấp độ N2

Kanji 捜

Hán Việt
SƯU
Nghĩa

Tìm kiếm


Âm On
ソウ シュ シュウ
Âm Kun
さが.す

Đồng âm
XÚ, SỬU Nghĩa: Xấu hổ, xấu xa, khó coi Xem chi tiết SỬU, XÚ Nghĩa: Một chi trong 12 chi, SỬU Xem chi tiết
Đồng nghĩa
TẬP Nghĩa: Tập hợp, gom lại Xem chi tiết THAM, THÁM Nghĩa: Tìm kiếm Xem chi tiết KIỂM Nghĩa: Kiểm tra, xem xét Xem chi tiết CẦU Nghĩa: Cầu xin, yêu cầu Xem chi tiết CỨU Nghĩa: Nghiên cứu, học tập Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết
捜
  • Tay chân tự do đi lại tìm kiếm
  • Tay Sưu tầm lại (Hựu) những thứ Thân thuộc với mình
  • Muốn SƯU tầm gì đó thì phải dùng TAY gom lại, hơn nữa phải được TỰ DO chân đi khắp nơi điều tra (捜査) thì với có bộ sưu tập lớn.
  • Tự tay tìm kiếm dấu chân thằng đi sưu da bọc xương sườn
  • Tay sưu tầm miếng đất để lên bàn
  • Khỉ (申) lấy ngón tay (扌) móc đít (又) để tìm kiếm (捜) và bắt rận
  1. Sưu tầm, sưu tập
Ví dụ Hiragana Nghĩa
さがす tìm kiếm
そうさ sự điều tra
そうさく sự tìm kiếm (người hoặc vật bị thất lạc); sự điều tra
とくそう Sự khảo sát đặc biệt
Ví dụ âm Kunyomi

さがす SƯUTìm kiếm
本を ほんをさがす BỔN SƯUTới cái nhìn cho một (quyển) sách
普く あまねくさがす PHỔ SƯUTìm kiếm quy mô lớn
遍く あまねくさがす BIẾN SƯUTìm kiếm trên một phạm vi rộng lớn
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

そうさ SƯU TRASự điều tra
そうさく SƯU TÁCSự tìm kiếm (người hoặc vật bị thất lạc)
とくそう ĐẶC SƯUSự khảo sát đặc biệt
さいそうさ TÁI SƯU TRAĐiều tra lại
査する そうさする SƯU TRAĐiều tra
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa