- Tay 扌này cứ ngày 日 mùng 1 一 là đảm 担 đang lắm.
- Tự tay đảm đương 1 ngày
- Tự tay (扌) đảm đương (担) mọi việc vào dịp Tết nguyên đán (旦)
- 1 ngày ở trên mặt trăng - thật can đảm
- Bà nguyệt can đảm đứng cạnh ông nhật
- 1 bàn tay đảm đang cả ngày
- Giản thể của chữ 擔 .
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
分担 | ぶんたん | sự gánh vác (trách nhiệm) |
分担率 | ぶんたんりつ | khoản góp; phần góp |
担い手 | にないて | người chịu trách nhiệm |
担う | になう | cáng đáng; gánh vác |
担ぐ | かつぐ | khiêng |
Ví dụ âm Kunyomi
担 ぐ | かつぐ | ĐAM | Khiêng |
げんを 担 ぐ | げんをかつぐ | Mê tín | |
肩に 担 ぐ | かたにかつぐ | KIÊN ĐAM | Tới con gấu |
縁起を 担 ぐ | えんぎをかつぐ | Mê tín | |
荷物を 担 ぐ | にもつをかつぐ | Vác hàng | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
担 う | になう | ĐAM | Cáng đáng |
責任を 担 う | せきにんをになう | Đảm nhận trách nhiệm | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
加 担 | かたん | GIA ĐAM | Sự hỗ trợ |
担 保 | たんぽ | ĐAM BẢO | Đảm bảo |
担 架 | たんか | ĐAM GIÁ | Cái cáng |
荷 担 | かたん | HÀ ĐAM | Hỗ trợ |
負 担 | ふたん | PHỤ ĐAM | Sự gánh vác |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|