Created with Raphaël 2.1.21234657
  • Số nét 7
  • Cấp độ N2

Kanji 乱

Hán Việt
LOẠN
Nghĩa

Lộn xộn, rối rắm, xáo loạn


Âm On
ラン ロン
Âm Kun
みだ.れる みだ.る みだ.す みだ おさ.める わた.る
Nanori

Đồng âm
LOAN Nghĩa: Vịnh, ven biển Xem chi tiết
Đồng nghĩa
HỖN, CỔN Nghĩa: Đông đúc, hỗn tạp, trộn lẫn Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết HỒN Nghĩa: Đục vẩn. Hồn hậu, có ý kín đáo không lộ. Xem chi tiết THÁC, THỐ Nghĩa: Hòn đá ráp, đá mài, lẫn lộn Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết
Trái nghĩa
TRÌ, TRỊ Nghĩa: Sửa, chữa trị Xem chi tiết TĨNH Nghĩa: Yên lặng, yên tĩnh Xem chi tiết
乱
  • Hắn quỳ xuống, miệng 口 lảm nhảm 1000 千 lần với vẻ hoảng loạn 乱.
  • Lưỡi uốn chữ L để nói chữ loạn
  • Hàng 千 cái 口 làm LOẠN vì cái chữ L
  • Dùng lưỡi liếm ti là loạn.
  • LƯỠI mà mắc câu thì bơi LOẠN xạ
  • Miệng lưỡi 舌 lươn lẹo 乙 thì gây loạn 乱
  • Hàng NGÀN cái MIỆNG bị LOẠN chỉ vì cái L (ý là cái lưỡi đó)
  • Cái Lưỡi (thiệt) đá Loạn trong L**.
  1. Dùng như chữ loạn .
  2. Giản thể của chữ 亂
Ví dụ Hiragana Nghĩa
みだす chen ngang
れる みだれる bị lộn xộn; bị xáo trộn
らんばつ sự chặt phá bừa bãi
らんしゃ loạn xạ
らんしん khùng
Ví dụ âm Kunyomi

れる みだれる LOẠNBị lộn xộn
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

みだす LOẠNĐảo lộn
みだれ LOẠNLộn xộn
れる みだれる LOẠNBị lộn xộn
れ箱 みだればこ LOẠN TƯƠNGThùng không có nắp dùng để đựng quần áo bẩn
れ飛ぶ みだれとぶ LOẠN PHIBay loạn xạ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

みだす LOẠNĐảo lộn
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

うろん HỒ LOẠN
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

らんだ LOẠN ĐẢĐánh đập loạn xị
らんぶ LOẠN VŨNhảy múa lung tung
らんし LOẠN THỊLoạn thị
らんぴ LOẠN PHÍSự lãng phí bừa bãi
らんま LOẠN MATình trạng vô chính phủ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa