- Nước (氵) dâng lên gần tới vạch số 5 là nước ô (汚) nhiễm
- Nước bẩn ngập cổ số 5
- 25 nước bị ô nhiễm
- Số 25 rơi xuống nước thì sẽ bị bẩn
- NƯỚC DÂNG LÊN GẦN TỚI VẠCH SỐ 5 GỌI LÀ NƯỚC Ô NHIỄM 汚い
- Nói chuyện nước bọt văng tung toé, ô uế.
- Như chữ ô 汙 .
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
汚い | きたない | bẩn; ô uế; bẩn thỉu |
汚す | けがす | làm bẩn; bôi nhọ; làm hoen ố; làm nhục; xâm hại; cưỡng dâm; vấy bẩn lên |
汚れ | よごれ | bẩn; vệt bẩn |
汚れた | よごれた | lấm lem; lem; ố; uế |
汚れる | けがれる | cơ thể không sạch sẽ |
Ví dụ âm Kunyomi
汚 らわしい | けがらわしい | Bẩn | |
汚 らわしい身形 | けがらわしいみなり | Làm bẩn getup (sự xuất hiện) | |
見るのも 汚 らわしい | みるのもけがらわしい | (thì) đáng ghét để xem | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
汚 す | よごす | Ô | Bết |
すっかり 汚 す | すっかりよごす | Bôi lọ | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
汚 れる | よごれる | Ô | Bẩn |
血で 汚 れる | ちでよごれる | Vấy máu | |
すっかり 汚 れる | すっかりよごれる | Lem luốc | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
汚 い | きたない | Ô | Bẩn |
金に 汚 い | きんにきたない | KIM Ô | Keo kiệt |
汚 いやり方 | きたないやりかた | Thủ đoạn bẩn thỉu | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
汚 す | けがす | Ô | Làm bẩn |
食べ 汚 す | たべけがす | THỰC Ô | Ăn uống dơ bẩn |
服を 汚 す | ふくをけがす | PHỤC Ô | Làm bẩn một có quần áo |
女を 汚 す | おんなをけがす | NỮ Ô | Tới hẻm núi (deflower) một phụ nữ |
名声を 汚 す | めいせいをけがす | Xúc phạm một có danh tiếng | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
汚 れる | けがれる | Ô | Cơ thể không sạch sẽ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
汚 名 | おめい | Ô DANH | Ô danh |
汚 損 | おそん | Ô TỔN | Sự biến màu |
汚 染 | おせん | Ô NHIỄM | Sự ô nhiễm |
汚 水 | おすい | Ô THỦY | Nước cống |
汚 泥 | おでい | Ô NÊ | Bùn dơ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|