Created with Raphaël 2.1.2123456
  • Số nét 6
  • Cấp độ N2

Kanji 汚

Hán Việt
Ô
Nghĩa

Ô nhiễm, bẩn


Âm On
Âm Kun
けが.す けが.れる けが.らわしい よご.す よご.れる きたな.い

Đồng âm
HỒ, O Nghĩa: Hình cung Xem chi tiết VU, HU, Ư, Ô Nghĩa: Ở (tại) Xem chi tiết VU, HU, Ư, Ô Nghĩa: Đi. Đi lấy. Chưng, dùng làm lời trợ ngữ. So. Nhởn nhơ, lờ mờ. Một âm là hu. Giản thể của chữ [於]. Xem chi tiết Ô Nghĩa: Con quạ Xem chi tiết
Đồng nghĩa
Nghĩa: Xem chi tiết CẤU Nghĩa: Cáu bẩn. Nhơ nhuốc. Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết XÚ, SỬU Nghĩa: Xấu hổ, xấu xa, khó coi Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết PHẨN Nghĩa: Phân, cứt. Vật gì đáng khinh gọi là phần thổ [糞土]. Bón. Bỏ đi. Xem chi tiết
Trái nghĩa
TỊNH Nghĩa: Sạch sẽ, làm sạch, trong sạch Xem chi tiết THANH Nghĩa: Trong sạch Xem chi tiết
汚
  • Nước (氵) dâng lên gần tới vạch số 5 là nước ô (汚) nhiễm
  • Nước bẩn ngập cổ số 5
  • 25 nước bị ô nhiễm
  • Số 25 rơi xuống nước thì sẽ bị bẩn
  • NƯỚC DÂNG LÊN GẦN TỚI VẠCH SỐ 5 GỌI LÀ NƯỚC Ô NHIỄM 汚い
  • Nói chuyện nước bọt văng tung toé, ô uế.
  1. Như chữ ô .
Ví dụ Hiragana Nghĩa
きたない bẩn; ô uế; bẩn thỉu
けがす làm bẩn; bôi nhọ; làm hoen ố; làm nhục; xâm hại; cưỡng dâm; vấy bẩn lên
よごれ bẩn; vệt bẩn
れた よごれた lấm lem; lem; ố; uế
れる けがれる cơ thể không sạch sẽ
Ví dụ âm Kunyomi

らわしい けがらわしい Bẩn
らわしい身形 けがらわしいみなり Làm bẩn getup (sự xuất hiện)
見るのも らわしい みるのもけがらわしい (thì) đáng ghét để xem
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

よごす ÔBết
すっかり すっかりよごす Bôi lọ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

れる よごれる ÔBẩn
血で れる ちでよごれる Vấy máu
すっかり れる すっかりよごれる Lem luốc
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

きたない ÔBẩn
金に きんにきたない KIM ÔKeo kiệt
いやり方 きたないやりかた Thủ đoạn bẩn thỉu
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

けがす ÔLàm bẩn
食べ たべけがす THỰC ÔĂn uống dơ bẩn
服を ふくをけがす PHỤC ÔLàm bẩn một có quần áo
女を おんなをけがす NỮ ÔTới hẻm núi (deflower) một phụ nữ
名声を めいせいをけがす Xúc phạm một có danh tiếng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

れる けがれる ÔCơ thể không sạch sẽ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

おめい Ô DANHÔ danh
おそん Ô TỔNSự biến màu
おせん Ô NHIỄMSự ô nhiễm
おすい Ô THỦYNước cống
おでい Ô NÊBùn dơ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa