- Đây là hình cánh cửa.
- Một 一 con Ma 尸 đang gõ Cửa 戸 nhà tôi.
- Mỗi hộ gia đình đều có 1 cánh cửa chính
- Một con Ma đang giữ cửa (hộ) nhà tôi
- Cửa một cánh
- Hộ khẩu.
- Cửa.
- Nhà ở
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
下戸 | げこ | người không uống được rượu |
井戸 | いど | cái giếng; giếng |
庭木戸 | にわきど | Cổng dẫn ra vườn |
引き戸 | ひきど | cửa kéo |
引戸 | ひきど | cửa kéo |
Ví dụ âm Kunyomi
戸 々 | と々 | HỘ | Từng cái cho ở |
戸 井 | とい | HỘ TỈNH | Máy nước |
戸 戸 | とと | HỘ HỘ | Từng cái cho ở |
瀬 戸 | せと | LẠI HỘ | Eo biển |
切り 戸 | きりと | THIẾT HỘ | Cửa thấp |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
下 戸 | げこ | HẠ HỘ | Người không uống được rượu |
一 戸 | いちこ | NHẤT HỘ | Hộ |
万 戸 | まんこ | VẠN HỘ | Tất cả các cái nhà |
全 戸 | ぜんこ | TOÀN HỘ | Tất cả các nhà (trong thành phố) |
各 戸 | かっこ | CÁC HỘ | Mỗi cái nhà |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|