Created with Raphaël 2.1.2132
  • Số nét 3
  • Cấp độ N2

Kanji 丸

Hán Việt
HOÀN
Nghĩa

Tròn, (trăng) tròn, hoàn mỹ, viên, vo lại


Âm On
ガン
Âm Kun
まる まる.める まる.い
Nanori
わに

Đồng âm
HOÀN Nghĩa: Hoàn cảnh, tuần hoàn Xem chi tiết HOÀN Nghĩa: Đủ, toàn vẹn, xong Xem chi tiết HOẠN Nghĩa: Hoạn nạn, bệnh tật Xem chi tiết HOÃN Nghĩa: Thong thả, thư giãn, làm chậm lại Xem chi tiết HOÀN, TOÀN Nghĩa: Trở lại, về Xem chi tiết HOAN Nghĩa: Vui vẻ, hoan hỉ Xem chi tiết HOÁN Nghĩa: Kêu la, khóc lóc Xem chi tiết HOÁN Nghĩa: Thay thế; biến đổi; thời kì Xem chi tiết HOÀN, HOẢN Nghĩa:  Cỏ cói, dùng dệt chiếu Xem chi tiết TUYÊN, HOÀN Nghĩa: Nối, băng qua, đi doc theo, mở rộng ra Xem chi tiết
Đồng nghĩa
VIÊN Nghĩa: Đồng yên, tròn Xem chi tiết CẦU Nghĩa: Quả cầu, quả bóng Xem chi tiết CHU Nghĩa: Vòng, xung quanh Xem chi tiết MÃN Nghĩa: Thỏa mãn, mãn nguyện Xem chi tiết
Trái nghĩa
GIÁC, GIỐC Nghĩa: Góc, sừng thú Xem chi tiết PHƯƠNG Nghĩa: Phương hướng Xem chi tiết
丸
  • Tôi đang cuộn tròn cơ thể mình.
  • Số 9 thêm một gạch thành số 10 tròn trịa
  • Số 9 cắt đuôi thì hoàn toàn là hình tròn
  • CỬU chuyển HOÀN hồn đan.
  • Số 9 thêm 1 vạch thành hình tròn
  • Hoàn hảo khi số 9 cắt đuôi thì hoàn toàn là Hình tròn.
  • 9 viên
  1. Viên, phàm vật gì nhỏ mà tròn đều gọi là hoàn. Như đạn hoàn viên đạn.
  2. Thẳng thắn. Như tùng bách hoàn toàn TÙNG Nghĩa: Cây tùng Xem chi tiết TOÀN Nghĩa: Xong, đủ, toàn bộ Xem chi tiết cây tùng cây bách thẳng thắn.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
まるい tròn
まるで hoàn toàn
まる まるまる béo tròn
まるみ hình tròn
める まるめる cuộn tròn; vo tròn; vo viên; nặn tròn
Ví dụ âm Kunyomi

まるい HOÀNTròn
まるいち HOÀN NHẤTChia đôi - vòng tròn săn chó biển
まるいし HOÀN THẠCHTảng đá mòn
いぶち まるいぶち HOÀNVành đai
一年 まるいちねん HOÀN NHẤT NIÊNToàn bộ năm
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

める まるめる HOÀNCuộn tròn
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

まるい HOÀNTròn
まるで HOÀNHoàn toàn
まるみ HOÀNHình tròn
まるみ HOÀN VỊSự tròn
まるた HOÀN THÁIĐốn khúc
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

いちがん NHẤT HOÀNMột cục
がんやく HOÀN DƯỢCThuốc tễ
だんがん ĐÀN HOÀNĐạn
こうがん HOÀNNhững tinh hoàn
ほうがん PHÁO HOÀNBóc vỏ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa