Created with Raphaël 2.1.21234567
  • Số nét 7
  • Cấp độ N2

Kanji 卵

Hán Việt
NOÃN
Nghĩa

Trứng


Âm On
ラン
Âm Kun
たまご

Đồng âm
NOÃN Nghĩa: Ấm áp Xem chi tiết
Đồng nghĩa
ĐẢN Nghĩa: Một giống mán ở phương nam. Tục dùng như chữ noãn [卵] trứng các loài chim. Xem chi tiết TỬ, TÍ Nghĩa: Con Xem chi tiết NGỌC, TÚC Nghĩa: Đá quý, ngọc quý Xem chi tiết NGUYÊN Nghĩa: Bắt đầu, nguồn gốc Xem chi tiết CHÂU Nghĩa: Ngọc trai Xem chi tiết CẦU Nghĩa: Quả cầu, quả bóng Xem chi tiết LẠP Nghĩa: Hạt, hột Xem chi tiết
卵
  • Giống một quả trứng đang bị tách làm đôi
  • Nhìn giống chữ g vs chữ p . => Giải Phóng 2 hạt NOÃN từ buồng trứng
  • Tượng hình: Giống một quả trứng đang bị tách làm đôi, lòng trắng và lòng đỏ đang chảy xuống (chảo).
  • Hãy đập vỡ quả trứng
  • 10 lần Chắp tay Đốt lửa Để Thiêu cái Ghế
  • Mang trứng đến đại hội GP
  1. Cái trứng. Như nguy như lũy noãn NGUY Nghĩa: Nguy hiểm, hiểm nghèo Xem chi tiết NHƯ Nghĩa: Bằng, cùng, giống như Xem chi tiết LUY, LŨY, LỤY Nghĩa: Tích lũy, điều lo lắng Xem chi tiết NOÃN Nghĩa: Trứng Xem chi tiết nguy như trứng xếp chồng, thế như noãn thạch THẾ Nghĩa: Tình thế, trạng thái Xem chi tiết NHƯ Nghĩa: Bằng, cùng, giống như Xem chi tiết NOÃN Nghĩa: Trứng Xem chi tiết thế như trứng với đá. Nghĩa là cứng mềm không chịu nổi nhau vậy. Nuôi nấng cũng gọi là noãn dực NOÃN Nghĩa: Trứng Xem chi tiết DỰC Nghĩa: Cánh chim Xem chi tiết nghĩa là như chim ấp trứng vậy.
  2. Cái hạt dái.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
半熟 はんじゅくたまご trứng lòng đào
の殻 たまごのから vỏ trứng
らんそう buồng trứng; buồng trứng [động vật học]
巣癌 らんそうがん bệnh ung thư buồng trứng
たまごがた hình trứng
Ví dụ âm Kunyomi

じたまご ĐỊA NOÃNĐịa phương - sản sinh trứng
かいたまご GIỚI NOÃNMang một trứng (biol)
たまごえん NOÃN VIÊNCó hình trái xoan
たまごだい NOÃN ĐẠIĐo cỡ trứng
焼き たまごやき NOÃN THIÊUChả trứng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

らんし NOÃN TỬTrứng
ふらん PHU NOÃNSự ấp trứng
らんのう NOÃN NANGTúi trứng (của động vật thân mềm)
らんとう NOÃN THÁPBia mộ hình trái xoan
らんそう NOÃN SÀOBuồng trứng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa