Created with Raphaël 2.1.21234
  • Số nét 4
  • Cấp độ N2, N1

Kanji 区

Hán Việt
KHU, ÂU
Nghĩa

Quận, khu vực


Âm On
オウ コウ

Đồng âm
KHỨ, KHU Nghĩa: Quá khứ, trôi qua Xem chi tiết KHU Nghĩa: Đốc thúc, sai khiến Xem chi tiết HƯ, KHƯ Nghĩa: Hư không, trống Xem chi tiết KHƯ, TƯ Nghĩa: Riêng tư Xem chi tiết ÂU, ẨU Nghĩa: Châu Âu Xem chi tiết ẤU Nghĩa: Còn nhỏ, non nớt Xem chi tiết ẨU Nghĩa: Đánh đập, công kích, tấn công Xem chi tiết
Đồng nghĩa
ĐỊA Nghĩa:  Đất, địa hình Xem chi tiết PHƯƠNG Nghĩa: Phương hướng Xem chi tiết GIỚI Nghĩa: Thế giới, ranh giới  Xem chi tiết QUẬN Nghĩa: Quận, huyện Xem chi tiết HUYỆN Nghĩa: Tỉnh Xem chi tiết PHỦ Nghĩa: Quan thự, dinh quan (nơi quan làm việc) Xem chi tiết KINH Nghĩa: Kinh đô, thủ đô Xem chi tiết QUỐC Nghĩa: Đất nước, quốc gia, quê nhà Xem chi tiết
区
  • Khu này được phân biên giới bằng 3 bức tường và 2 con đường.
  • Tủ đánh dấu X cho vào 1 KHU
  • Khu 区 vực này có rất nhiều Nghệ 乂 nhân bị nhốt trong Hộp (Phương) 匚
  • Khu vực X.
  • KHU 区 này có Tủ đựng (Phương) 匚 bị đánh dấu 乂
  1. Một dạng của chữ âu .
  2. Giản thể của chữ 區
Ví dụ Hiragana Nghĩa
まちまち muôn hình muôn vẻ; nhiều loại khác nhau
くぶん sự phân chia; sự phân loại; sự sắp loại; phân chia; phân loại; sắp loại; sắp xếp
切る くぎる cắt bỏ; chia cắt; chia; phân chia
くべつ sự phân biệt; phân biệt
くいき địa hạt; khu vực; phạm vi; lĩnh vực; khối
Ví dụ âm Kunyomi

くく KHU KHUVài
くぎ KHU NGHỊỦy viên hội đồng lập pháp trông nom
くひ KHU PHÍNhững chi phí trông nom
ちく ĐỊA KHUCõi
しく THỊ KHUKhu thành phố
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa