- Khu này được phân biên giới bằng 3 bức tường và 2 con đường.
- Tủ đánh dấu X cho vào 1 KHU
- Khu 区 vực này có rất nhiều Nghệ 乂 nhân bị nhốt trong Hộp (Phương) 匚
- Khu vực X.
- KHU 区 này có Tủ đựng (Phương) 匚 bị đánh dấu 乂
- Một dạng của chữ âu 區 .
- Giản thể của chữ 區
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
区々 | まちまち | muôn hình muôn vẻ; nhiều loại khác nhau |
区分 | くぶん | sự phân chia; sự phân loại; sự sắp loại; phân chia; phân loại; sắp loại; sắp xếp |
区切る | くぎる | cắt bỏ; chia cắt; chia; phân chia |
区別 | くべつ | sự phân biệt; phân biệt |
区域 | くいき | địa hạt; khu vực; phạm vi; lĩnh vực; khối |
Ví dụ âm Kunyomi
区 区 | くく | KHU KHU | Vài |
区 議 | くぎ | KHU NGHỊ | Ủy viên hội đồng lập pháp trông nom |
区 費 | くひ | KHU PHÍ | Những chi phí trông nom |
地 区 | ちく | ĐỊA KHU | Cõi |
市 区 | しく | THỊ KHU | Khu thành phố |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|