Created with Raphaël 2.1.2132465798101112131415161718
  • Số nét 18
  • Cấp độ N4

Kanji 曜

Hán Việt
DIỆU
Nghĩa

Ngày trong tuần


Âm On
ヨウ
Nanori
てる

Đồng âm
調 ĐIỀU, ĐIỆU Nghĩa: Điều tra, nhịp điệu Xem chi tiết ĐIỀU, THIÊU, ĐIÊU Nghĩa: Điều kiện, điều khoản Xem chi tiết ĐIỂU Nghĩa: Con chim Xem chi tiết DIỆU Nghĩa: Hay, đẹp, kỳ diệu, khéo léo Xem chi tiết ĐIÊU Nghĩa:  Khắc, chạm trổ Xem chi tiết ĐIẾU Nghĩa:  Câu cá Xem chi tiết ĐIỆU Nghĩa: Thương tiếc, viếng người chết Xem chi tiết DIẾU Nghĩa:  Men Xem chi tiết ĐIẾU, ĐÍCH Nghĩa: Viếng thăm, đến viếng người chết và hỏi thăm những sự không may của những người thân thích của kẻ chết gọi là điếu. Thương xót. Treo ngược. Điếu, một nghìn đồng tiền gọi là một điếu, cũng như ta nói là một quan vậy. Xách lấy, cất lấy. Một âm là đích Xem chi tiết DIÊU Nghĩa: Cái lò, lò sưởi Xem chi tiết DIÊU, DAO Nghĩa: Xa xưa, xa, xa xôi Xem chi tiết ĐIỂU Nghĩa: Cây điểu (một thứ cây mọc từng bụi như cỏ thố ty) cây thường xuân Xem chi tiết ĐIÊU Nghĩa: Cá điêu Xem chi tiết DIỆU Nghĩa: Tỏa sáng Xem chi tiết 耀 DIỆU Nghĩa: Rọi sáng, sáng soi Xem chi tiết ĐIẾU Nghĩa: Cũng như chữ điếu [弔]. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
NGUYỆT Nghĩa: Tháng, mặt trăng Xem chi tiết HỎA Nghĩa: Lửa Xem chi tiết THỦY Nghĩa: Nước Xem chi tiết MỘC Nghĩa: Gỗ, cây cối Xem chi tiết KIM Nghĩa: Kim loại, vàng Xem chi tiết THỔ, ĐỘ, ĐỖ Nghĩa: Đất Xem chi tiết NHẬT, NHỰT Nghĩa: Ngày, mặt trời Xem chi tiết
曜
  • Chim (CHUY 隹) kêu ヨヨ cả ngày (NHẬT 日) thật vi diệu (DIỆU 曜)
  • Ban NGÀY có con CHIM 2 ĐẦU thật là kì DIỆU
  • Đuôi con chim TRĨ dưới nắng mặt trời đẹp tuyệt DIỆU
  • Khi nhật, nguyệt, tinh (diệu) tụ họp cũng là --» NGÀY những LÔNG VŨ CHIM TRUY kéo về
  • DIỆU 1 ngày ăn hết 33 con chim
  • Ngày chym ra khỏi lồng để lại lông
  • Ngày Diệu kì là ngày Chim cất Cánh bay
  1. Bóng sáng mặt trời.
  2. Mặt trời, mặt trăng, sao đều gọi là diệu. Mặt trời mặt trăng gọi là lưỡng diệu .
Ví dụ Hiragana Nghĩa
なんようび ngày thứ mấy
どよう Thứ bảy
どようび bảy; ngày thứ bẩy , n-adv; Thứ bảy
にちよう Chủ Nhật; ngày Chủ Nhật
にちようび Chủ Nhật; ngày Chủ Nhật; chúa nhật
Ví dụ âm Kunyomi

どよう THỔ DIỆUThứ bảy
ようび DIỆU NHẬTNgày trong tuần
かよう HỎA DIỆUThứ ba
どようび THỔ DIỆU NHẬTBảy
にちよう NHẬT DIỆUChủ Nhật
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa