1 |
一
NHẤT
Nghĩa: Một
Xem chi tiết
|
イチ,イツ |
ひと~,ひと.つ,ひと.り |
Một |
2 |
二
NHỊ
Nghĩa: Hai
Xem chi tiết
|
ニ,ジ |
ふた,ふた.つ,ふたたび |
Hai |
3 |
三
TAM, TÁM
Nghĩa: Ba, số 3
Xem chi tiết
|
サン,ゾウ |
み,み.つ,みっ.つ |
Ba, số 3 |
4 |
四
TỨ
Nghĩa: Bốn, số 4
Xem chi tiết
|
シ |
よ,よ.つ,よっ.つ,よん |
Bốn, số 4 |
5 |
五
NGŨ
Nghĩa: Năm, số 5
Xem chi tiết
|
ゴ |
いつ,いつ.つ |
Năm, số 5 |
6 |
六
LỤC
Nghĩa: Sáu, số 6
Xem chi tiết
|
ロク,リク |
む,む.つ,むっ.つ,むい |
Sáu, số 6 |
7 |
七
THẤT
Nghĩa: Bảy, số bảy
Xem chi tiết
|
シチ |
なな,なな.つ,なの |
Bảy, số bảy |
8 |
八
BÁT
Nghĩa: Số tám
Xem chi tiết
|
ハチ |
や,や.つ,やっ.つ,よう |
Số tám |
9 |
九
CỬU, CƯU
Nghĩa: Chín, số 9
Xem chi tiết
|
キュウ,ク |
ここの,ここの.つ |
Chín, số 9 |
10 |
十
THẬP
Nghĩa: Số mười
Xem chi tiết
|
ジュウ,ジッ,ジュッ |
とお,と |
Số mười |
11 |
百
BÁCH, BÁ, MẠCH
Nghĩa: Trăm, một trăm
Xem chi tiết
|
ヒャク,ビャク |
もも |
Trăm, một trăm |
12 |
千
THIÊN
Nghĩa: Nghìn, một nghìn
Xem chi tiết
|
セン |
ち |
Nghìn, một nghìn |
13 |
万
VẠN, MẶC
Nghĩa: Mười nghìn, một vạn, nhiều
Xem chi tiết
|
マン,バン |
よろず |
Mười nghìn, một vạn, nhiều |
14 |
円
VIÊN
Nghĩa: Đồng yên, tròn
Xem chi tiết
|
エン |
まる.い,まる,まど,まど.か,まろ.やか |
Đồng yên, tròn |
15 |
口
KHẨU
Nghĩa: Cái miệng
Xem chi tiết
|
コウ,ク |
くち |
Cái miệng |
16 |
目
MỤC
Nghĩa: Mắt
Xem chi tiết
|
モク,ボク |
め,~め,ま~ |
Mắt |
17 |
日
NHẬT, NHỰT
Nghĩa: Ngày, mặt trời
Xem chi tiết
|
ニチ,ジツ |
ひ,~び,~か,に |
Ngày, mặt trời |
18 |
月
NGUYỆT
Nghĩa: Tháng, mặt trăng
Xem chi tiết
|
ゲツ,ガツ |
つき |
Tháng, mặt trăng |
19 |
火
HỎA
Nghĩa: Lửa
Xem chi tiết
|
カ |
ひ,~び,ほ~ |
Lửa |
20 |
水
THỦY
Nghĩa: Nước
Xem chi tiết
|
スイ |
みず,みず~ |
Nước |
21 |
木
MỘC
Nghĩa: Gỗ, cây cối
Xem chi tiết
|
ボク,モク |
き,こ~ |
Gỗ, cây cối |
22 |
金
KIM
Nghĩa: Kim loại, vàng
Xem chi tiết
|
キン,コン,ゴン |
かね,かな~,~がね |
Kim loại, vàng |
23 |
土
THỔ, ĐỘ, ĐỖ
Nghĩa: Đất
Xem chi tiết
|
ド,ト |
つち |
Đất |
24 |
本
BỔN, BẢN
Nghĩa: Gốc, rễ, cội nguồn của sự vật, sách
Xem chi tiết
|
ホン |
もと |
Gốc, rễ, cội nguồn của sự vật, sách |
25 |
人
NHÂN
Nghĩa: Người
Xem chi tiết
|
ジン,ニン |
ひと,~り,~と |
Người |
26 |
今
KIM
Nghĩa: Nay, hiện nay, bây giờ
Xem chi tiết
|
コン,キン |
いま |
Nay, hiện nay, bây giờ |
27 |
時
THÌ, THỜI
Nghĩa: Thời điểm, thời gian
Xem chi tiết
|
ジ |
とき,~どき |
Thời điểm, thời gian |
28 |
半
BÁN
Nghĩa: Nửa, một nửa
Xem chi tiết
|
ハン |
なか.ば |
Nửa, một nửa |
29 |
刀
ĐAO
Nghĩa: Con dao, cây đao (vũ khí)
Xem chi tiết
|
トウ |
かたな,そり |
Con dao, cây đao (vũ khí) |
30 |
分
PHÂN, PHẬN
Nghĩa: Chia cắt, phân chia, lượng từ đếm thời gian
Xem chi tiết
|
ブン,フン,ブ |
わ.ける,わ.け,わ.かれる,わ.かる,わ.かつ |
Chia cắt, phân chia, lượng từ đếm thời gian |
31 |
上
THƯỢNG, THƯỚNG
Nghĩa: Trên, phía trên, đưa lên, cưỡi lên
Xem chi tiết
|
ジョウ,ショウ,シャン |
うえ,~うえ,うわ~,かみ,あ.げる,~あ.げる,あ.がる,~あ.がる,あ.がり,~あ.がり,のぼ.る,のぼ.り,のぼ.せる,のぼ.す,よ.す |
Trên, phía trên, đưa lên, cưỡi lên |
32 |
下
HẠ, HÁ
Nghĩa: Phía dưới, bên dưới, hạ lệnh, ra khơi
Xem chi tiết
|
カ,ゲ |
した,しも,もと,さ.げる,さ.がる,くだ.る,くだ.り,くだ.す,~くだ.す,くだ.さる,お.ろす,お.りる |
Phía dưới, bên dưới, hạ lệnh, ra khơi |
33 |
中
TRUNG, TRÚNG
Nghĩa: Giữa, ở trong, suốt
Xem chi tiết
|
チュウ |
なか,うち,あた.る |
Giữa, ở trong, suốt |
34 |
外
NGOẠI
Nghĩa: Ngoài, bên ngoài, phía ngoài
Xem chi tiết
|
ガイ,ゲ |
そと,ほか,はず.す,はず.れる,と~ |
Ngoài, bên ngoài, phía ngoài |
35 |
右
HỮU
Nghĩa: Bên phải
Xem chi tiết
|
ウ,ユウ |
みぎ |
Bên phải |
36 |
左
TẢ, TÁ
Nghĩa: Bên trái, trái
Xem chi tiết
|
サ,シャ |
ひだり |
Bên trái, trái |
37 |
前
TIỀN
Nghĩa: Trước, trước đây, trước khi
Xem chi tiết
|
ゼン |
まえ,~まえ |
Trước, trước đây, trước khi |
38 |
後
HẬU, HẤU
Nghĩa: Sau, đằng sau
Xem chi tiết
|
ゴ,コウ |
のち,うし.ろ,うしろ,あと,おく.れる |
Sau, đằng sau |
39 |
午
NGỌ
Nghĩa: Giữa trưa, chi Ngọ
Xem chi tiết
|
ゴ |
うま |
Giữa trưa, chi Ngọ |
40 |
間
GIAN
Nghĩa: Khoảng, ở giữa, bên trong (không gian)
Xem chi tiết
|
カン,ケン |
あいだ,ま,あい |
Khoảng, ở giữa, bên trong (không gian) |
41 |
東
ĐÔNG
Nghĩa: Phương đông
Xem chi tiết
|
トウ |
ひがし |
Phương đông |
42 |
西
TÂY, TÊ
Nghĩa: Che đậy, úp lên, phía tây
Xem chi tiết
|
セイ,サイ,ス |
にし |
Che đậy, úp lên, phía tây |
43 |
南
NAM
Nghĩa: Phía Nam, phương Nam, hướng Nam
Xem chi tiết
|
ナン,ナ |
みなみ |
Phía Nam, phương Nam, hướng Nam |
44 |
北
BẮC
Nghĩa: Phương bắc, hướng Bắc, phía Bắc
Xem chi tiết
|
ホク |
きた |
Phương bắc, hướng Bắc, phía Bắc |
45 |
田
ĐIỀN
Nghĩa: Ruộng
Xem chi tiết
|
デン |
た |
Ruộng |
46 |
男
NAM
Nghĩa: Nam giới, đàn ông
Xem chi tiết
|
ダン,ナン |
おとこ,お |
Nam giới, đàn ông |
47 |
女
NỮ, NỨ, NHỮ
Nghĩa: Nữ giới, con gái, đàn bà
Xem chi tiết
|
ジョ,ニョ,ニョウ |
おんな,め |
Nữ giới, con gái, đàn bà |
48 |
子
TỬ, TÍ
Nghĩa: Con
Xem chi tiết
|
シ,ス,ツ |
こ,~こ,ね |
Con |
49 |
学
HỌC
Nghĩa: Học hành
Xem chi tiết
|
ガク |
まな.ぶ |
Học hành |
50 |
生
SANH, SINH
Nghĩa: Sinh đẻ, sinh sống
Xem chi tiết
|
セイ,ショウ |
い.きる,い.かす,い.ける,う.まれる,うま.れる,う.まれ,うまれ,う.む,お.う,は.える,は.やす,き,なま,なま~,な.る,な.す,む.す,~う |
Sinh đẻ, sinh sống |