- Đây là hình ngọn lửa.
- Người đang bốc khói , như có lửa (hoả) trong người
- BA LẦN bị LỬA thiêu thật là TAI hoạ
- Người bị thương.
- NGƯỜI gì mà nóng như lửa (HỎA)
- Người bị cháy
- Lửa.
- Cháy, nhà cửa bị lửa cháy gọi là hỏa tai 火 災 TAI Nghĩa: Tai họa, tai ương, cháy nhà, tai vạ, những sự không may Xem chi tiết .
- Phép binh ngày xưa cứ mười người gọi là một hỏa. Người trong một hỏa gọi là hỏa bạn 火 伴 BẠN Nghĩa: Bạn Xem chi tiết .
- Kíp, khẩn cấp, sự gì cần kíp gọi là hỏa tốc 火 速 TỐC Nghĩa: Tốc độ, nhanh Xem chi tiết . Phàm gặp sự gì khẩn cấp phải ra lệnh mau gọi là hỏa bài 火 牌 hay hỏa phiếu 火 票 PHIẾU, TIÊU, PHIÊU Nghĩa: Lá phiếu, nhãn Xem chi tiết , v.v. cũng có nghĩa là khẩn cấp cả.
- Giận tức, tục gọi nổi giận là động hỏa 動 ĐỘNG Nghĩa: Động đậy, cử động, hoạt động Xem chi tiết 火 .
- Sao hỏa.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
ご神火 | ごじんか | sự phun trào núi lửa; núi lửa phun; núi lửa hoạt động |
中火 | ちゅうび | ngọn lửa vừa |
休火山 | きゅうかざん | núi lửa nằm im; núi lửa không hoạt động |
内火艇 | ないかてい | Xuồng chạy bằng động cơ đốt trong |
出火 | しゅっか | sự bốc lửa; sự xảy ra hỏa hoạn; xảy ra hỏa hoạn |
Ví dụ âm Kunyomi
火 取 | ひど | HỎA THỦ | Làm nổi giận người đốt đèn |
火 木 | ひき | HỎA MỘC | Những ngày thứ ba và những thứ năm |
火 田 | ひた | HỎA ĐIỀN | Dấu gạch chéo - và - đốt cháy nông nghiệp |
火 矢 | ひや | HỎA THỈ | Tên lửa |
火 箭 | ひや | HỎA TIẾN | Tên lửa |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
野 火 | のび | DÃ HỎA | Việc đốt cỏ khô vào mùa xuân |
とろ 火 | とろび | HỎA | Lửa nhỏ |
下 火 | したび | HẠ HỎA | Xuống dốc |
付け 火 | つけび | PHÓ HỎA | Sự cố ý đốt nhà |
切り 火 | きりび | THIẾT HỎA | Shinto đốt cháy - nghi lễ làm sạch |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
火 屋 | ほや | HỎA ỐC | Ống khói đèn |
火 影 | ほかげ | HỎA ẢNH | Những hình bóng hoặc những mẫu (dạng) di chuyển trong& |
火 照り | ほてり | HỎA CHIẾU | Nóng rực |
火 照る | ほてる | HỎA CHIẾU | Tới cảm xúc nóng |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
火 事 | かじ | HỎA SỰ | Cháy nhà |
火 器 | かき | HỎA KHÍ | Hỏa khí |
火 夫 | かふ | HỎA PHU | Đội viên chữa cháy |
火 気 | かき | HỎA KHÍ | Súng ống |
火 炉 | かろ | HỎA LÔ | Lò |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|