Created with Raphaël 2.1.21243
  • Số nét 4
  • Cấp độ N5

Kanji 六

Hán Việt
LỤC
Nghĩa

Sáu, số 6


Âm On
ロク リク
Âm Kun
む.つ むっ.つ むい
Nanori
むつ ろっ ろつ

Đồng âm
LỰC Nghĩa: Sức mạnh Xem chi tiết LỤC Nghĩa: Kỷ lục, ghi chép Xem chi tiết LỤC Nghĩa: Đất liền Xem chi tiết LỤC Nghĩa: Xanh lá cây Xem chi tiết
Đồng nghĩa
NHẤT Nghĩa: Một Xem chi tiết NHỊ Nghĩa: Hai Xem chi tiết TAM, TÁM Nghĩa: Ba, số 3 Xem chi tiết TỨ Nghĩa: Bốn, số 4 Xem chi tiết NGŨ Nghĩa: Năm, số 5 Xem chi tiết THẤT Nghĩa: Bảy, số bảy Xem chi tiết BÁT Nghĩa: Số tám Xem chi tiết CỬU, CƯU Nghĩa: Chín, số 9 Xem chi tiết THẬP Nghĩa: Số mười Xem chi tiết ĐA Nghĩa:  Nhiều, thường xuyên  Xem chi tiết
六
  • Đây là cách người Trung Quốc biểu thị số 6.
  • Đầu 亠 năm phát 八 (Bát gần giống Phát) Lộc 六 (Lục gần giống lộc)
  • Rất dễ nhầm với 穴 (Cái lỗ) nên chú ý nhé
  • 六つ むっつ LỤC Sáu 六日 むいか LỤC NHẬT Ngày thứ sáu
  • Lục là Đầu năm phát (Bát gần giống Phát) Lộc (Lục gần giống lộc).
  • 陆 lục (chữ cổ dùng trong số đếm)
  1. Sáu, số đếm.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
むっつ sáu
むいか ngày thứ sáu
ろくがつ tháng sáu
ろっかく lục giác
面体 ろくめんたい lục lăng
Ví dụ âm Kunyomi

むっつ LỤCSáu
十路 むそじ LỤC THẬP LỘTuổi sáu mươi
むいか LỤC NHẬTNgày thứ sáu
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

むいか LỤC NHẬTNgày thứ sáu
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

むっつ LỤCSáu
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

りくしょ LỤC THƯSáu lớp (của) (kanji) những đặc tính
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

ろくせ LỤC TINHLỡ lời
ろくぶ LỤC BỘNgười hành hương tín đồ phật giáo
ろくごう LỤC HỢPVũ trụ
ろくかん LỤC CẢMGiác quan thứ sáu
ろくがつ LỤC NGUYỆTTháng sáu
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa