Kanji N5

STT Kanji Onyomi (Âm Hán) Kunyomi (Âm Nhật) Nghĩa
1 , NHẬT, NHỰT Nghĩa: Ngày, mặt trời Xem chi tiết ニチ,ジツ ひ,~び,~か,に Ngày, mặt trời
2 丿 PHIỆT, TRIỆT Nghĩa: Nét phẩy Xem chi tiết ヘツ えい,よう Nét phẩy