1 |
先
TIÊN, TIẾN
Nghĩa: Trước, đằng trước
Xem chi tiết
|
セン |
さき,ま.ず |
Trước, đằng trước |
2 |
何
HÀ
Nghĩa: Sao, gì, cái gì
Xem chi tiết
|
カ |
なに,なん,なに~,なん~ |
Sao, gì, cái gì |
3 |
父
PHỤ, PHỦ
Nghĩa: Cha
Xem chi tiết
|
フ |
ちち |
Cha |
4 |
母
MẪU, MÔ
Nghĩa: Mẹ, người mẹ
Xem chi tiết
|
ボ |
はは,も |
Mẹ, người mẹ |
5 |
年
NIÊN
Nghĩa: Năm
Xem chi tiết
|
ネン |
とし |
Năm |
6 |
毎
MỖI
Nghĩa: Mỗi, hàng, thường xuyên
Xem chi tiết
|
マイ |
ごと,~ごと.に |
Mỗi, hàng, thường xuyên |
7 |
国
QUỐC
Nghĩa: Đất nước, quốc gia, quê nhà
Xem chi tiết
|
コク |
くに |
Đất nước, quốc gia, quê nhà |
8 |
見
KIẾN, HIỆN
Nghĩa: Trông thấy, nhìn
Xem chi tiết
|
ケン |
み.る,み.える,み.せる |
Trông thấy, nhìn |
9 |
行
HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG
Nghĩa: Đi, thi hành, làm được
Xem chi tiết
|
コウ,ギョウ,アン |
い.く,ゆ.く,~ゆ.き,~ゆき,~い.き,~いき,おこな.う,おこ.なう |
Đi, thi hành, làm được |
10 |
来
LAI, LÃI
Nghĩa: Sự tới,đến
Xem chi tiết
|
ライ,タイ |
く.る,きた.る,きた.す,き.たす,き.たる,き,こ,きた.す,き.たす,き.たる,き,こ |
Sự tới,đến |
11 |
食
THỰC, TỰ
Nghĩa: Ăn
Xem chi tiết
|
ショク,ジキ |
く.う,く.らう,た.べる,は.む |
Ăn |
12 |
会
HỘI, CỐI
Nghĩa: Tụ hội, gặp gỡ, cơ hội
Xem chi tiết
|
カイ,エ |
あ.う,あ.わせる,あつ.まる |
Tụ hội, gặp gỡ, cơ hội |
13 |
耳
NHĨ
Nghĩa: Cái tai
Xem chi tiết
|
ジ |
みみ |
Cái tai |
14 |
聞
VĂN, VẤN, VẶN
Nghĩa: Nghe thấy, hỏi
Xem chi tiết
|
ブン,モン |
き.く,き.こえる |
Nghe thấy, hỏi |
15 |
話
THOẠI
Nghĩa: Lời nói, cuộc trò chuyện
Xem chi tiết
|
ワ |
はな.す,はなし,はな |
Lời nói, cuộc trò chuyện |
16 |
立
LẬP
Nghĩa: Đứng, thành lập
Xem chi tiết
|
リツ,リュウ,リットル |
た.つ,~た.つ,た.ち~,た.てる,~た.てる,た.て~,たて~,~た.て,~だ.て,~だ.てる |
Đứng, thành lập |
17 |
大
ĐẠI, THÁI
Nghĩa: To lớn
Xem chi tiết
|
ダイ,タイ |
おお~,おお.きい,~おお.いに |
To lớn |
18 |
小
TIỂU
Nghĩa: Nhỏ bé
Xem chi tiết
|
ショウ |
ちい.さい,こ~,お~,さ~ |
Nhỏ bé |
19 |
高
CAO
Nghĩa: Cao
Xem chi tiết
|
コウ |
たか.い,たか,~だか,たか.まる,たか.める |
Cao |
20 |
気
KHÍ
Nghĩa: Không khí, khí chất; khí khái, khí phách
Xem chi tiết
|
キ,ケ |
いき |
Không khí, khí chất; khí khái, khí phách |
21 |
長
TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG
Nghĩa: Dài, lớn (trưởng)
Xem chi tiết
|
チョウ |
なが.い,おさ |
Dài, lớn (trưởng) |
22 |
友
HỮU
Nghĩa: Bạn
Xem chi tiết
|
ユウ |
とも |
Bạn |
23 |
入
NHẬP
Nghĩa: Vào
Xem chi tiết
|
ニュウ,ジュ |
い.る,~い.る,~い.り,い.れる,~い.れ,はい.る |
Vào |
24 |
出
XUẤT, XÚY
Nghĩa: Ra ngoài, mở ra
Xem chi tiết
|
シュツ,スイ |
で.る,~で,だ.す,~だ.す,い.でる,い.だす |
Ra ngoài, mở ra |
25 |
雨
VŨ, VÚ
Nghĩa: Mưa
Xem chi tiết
|
ウ |
あめ,あま~,~さめ |
Mưa |
26 |
電
ĐIỆN
Nghĩa: Chớp, điện
Xem chi tiết
|
デン |
|
Chớp, điện |
27 |
車
XA
Nghĩa: Chiếc xe
Xem chi tiết
|
シャ |
くるま |
Chiếc xe |
28 |
校
GIÁO, HIỆU, HÀO
Nghĩa: Trường học, dấu hiệu
Xem chi tiết
|
コウ,キョウ |
|
Trường học, dấu hiệu |
29 |
休
HƯU
Nghĩa: Nghỉ, nghỉ ngơi
Xem chi tiết
|
キュウ |
やす.む,やす.まる,やす.める |
Nghỉ, nghỉ ngơi |
30 |
読
ĐỘC
Nghĩa: Đọc
Xem chi tiết
|
ドク,トク,トウ |
よ.む,~よ.み |
Đọc |
31 |
書
THƯ
Nghĩa: Sách, ghi chép, viết
Xem chi tiết
|
ショ |
か.く,~が.き,~がき |
Sách, ghi chép, viết |
32 |
名
DANH
Nghĩa: Tên, danh tiếng, nổi danh
Xem chi tiết
|
メイ,ミョウ |
な,~な |
Tên, danh tiếng, nổi danh |
33 |
語
NGỮ, NGỨ
Nghĩa: Ngôn ngữ, lời lẽ
Xem chi tiết
|
ゴ |
かた.る,かた.らう |
Ngôn ngữ, lời lẽ |
34 |
晩
VÃN
Nghĩa: Tối, buổi tối
Xem chi tiết
|
バン |
|
Tối, buổi tối |
35 |
山
SAN, SƠN
Nghĩa: Núi
Xem chi tiết
|
サン,セン |
やま |
Núi |
36 |
川
XUYÊN
Nghĩa: Sông ngòi
Xem chi tiết
|
セン |
かわ,つく.る,つく.り,づく.り |
Sông ngòi |
37 |
林
LÂM
Nghĩa: Rừng
Xem chi tiết
|
リン |
はやし |
Rừng |
38 |
海
HẢI
Nghĩa: Biển
Xem chi tiết
|
カイ |
うみ |
Biển |
39 |
天
THIÊN
Nghĩa: Bầu trời
Xem chi tiết
|
テン |
あまつ,あめ,あま~ |
Bầu trời |
40 |
白
BẠCH
Nghĩa: Màu trắng
Xem chi tiết
|
ハク,ビャク |
しろ,しら~,しろ.い |
Màu trắng |
41 |
弐
NHỊ
Nghĩa: Số hai (thay cho 二 trên tiền giấy)
Xem chi tiết
|
ニ,ジ |
ふた.つ,そえ |
Số hai (thay cho 二 trên tiền giấy) |
42 |
垂
THÙY
Nghĩa: Treo, rủ xuống, đu đưa
Xem chi tiết
|
スイ |
た.れる,た.らす,た.れ,~た.れ,なんなんと.す |
Treo, rủ xuống, đu đưa |
43 |
吾
NGÔ
Nghĩa: Tôi, ta, của tôi
Xem chi tiết
|
ゴ |
われ,わが~,あ~ |
Tôi, ta, của tôi |
44 |
丶
CHỦ
Nghĩa: Điểm, chấm
Xem chi tiết
|
チュ |
|
Điểm, chấm |
45 |
密
MẬT
Nghĩa: Bí mật, bảo mật
Xem chi tiết
|
ミツ |
ひそ.か |
Bí mật, bảo mật |
46 |
亅
QUYẾT
Nghĩa: Nét sổ có móc
Xem chi tiết
|
ケツ |
かぎ |
Nét sổ có móc |
47 |
盛
THỊNH, THÌNH
Nghĩa: Phát đạt, đầy đủ, đông đúc
Xem chi tiết
|
セイ,ジョウ |
も.る,さか.る,さか.ん |
Phát đạt, đầy đủ, đông đúc |
48 |
(
NHẬT, NHỰT
Nghĩa: Ngày, mặt trời
Xem chi tiết
|
ニチ,ジツ |
ひ,~び,~か,に |
Ngày, mặt trời |
49 |
)
NHẬT, NHỰT
Nghĩa: Ngày, mặt trời
Xem chi tiết
|
ニチ,ジツ |
ひ,~び,~か,に |
Ngày, mặt trời |
50 |
-
NHẬT, NHỰT
Nghĩa: Ngày, mặt trời
Xem chi tiết
|
ニチ,ジツ |
ひ,~び,~か,に |
Ngày, mặt trời |