Kanji N5

STT Kanji Onyomi (Âm Hán) Kunyomi (Âm Nhật) Nghĩa
1 TIÊN, TIẾN Nghĩa: Trước, đằng trước Xem chi tiết セン さき,ま.ず Trước, đằng trước
2 Nghĩa: Sao, gì, cái gì Xem chi tiết なに,なん,なに~,なん~ Sao, gì, cái gì
3 PHỤ, PHỦ Nghĩa: Cha Xem chi tiết ちち Cha
4 MẪU, MÔ Nghĩa: Mẹ, người mẹ Xem chi tiết はは,も Mẹ, người mẹ
5 NIÊN Nghĩa: Năm Xem chi tiết ネン とし Năm
6 MỖI Nghĩa: Mỗi, hàng, thường xuyên Xem chi tiết マイ ごと,~ごと.に Mỗi, hàng, thường xuyên
7 QUỐC Nghĩa: Đất nước, quốc gia, quê nhà Xem chi tiết コク くに Đất nước, quốc gia, quê nhà
8 KIẾN, HIỆN Nghĩa: Trông thấy, nhìn Xem chi tiết ケン み.る,み.える,み.せる Trông thấy, nhìn
9 HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG Nghĩa: Đi, thi hành, làm được Xem chi tiết コウ,ギョウ,アン い.く,ゆ.く,~ゆ.き,~ゆき,~い.き,~いき,おこな.う,おこ.なう Đi, thi hành, làm được
10 LAI, LÃI Nghĩa: Sự tới,đến Xem chi tiết ライ,タイ く.る,きた.る,きた.す,き.たす,き.たる,き,こ,きた.す,き.たす,き.たる,き,こ Sự tới,đến
11 THỰC, TỰ Nghĩa: Ăn Xem chi tiết ショク,ジキ く.う,く.らう,た.べる,は.む Ăn
12 HỘI, CỐI Nghĩa: Tụ hội, gặp gỡ, cơ hội Xem chi tiết カイ,エ あ.う,あ.わせる,あつ.まる Tụ hội, gặp gỡ, cơ hội
13 NHĨ Nghĩa: Cái tai Xem chi tiết みみ Cái tai
14 VĂN, VẤN, VẶN Nghĩa:  Nghe thấy, hỏi Xem chi tiết ブン,モン き.く,き.こえる  Nghe thấy, hỏi
15 THOẠI Nghĩa: Lời nói, cuộc trò chuyện Xem chi tiết はな.す,はなし,はな Lời nói, cuộc trò chuyện
16 LẬP Nghĩa: Đứng, thành lập Xem chi tiết リツ,リュウ,リットル た.つ,~た.つ,た.ち~,た.てる,~た.てる,た.て~,たて~,~た.て,~だ.て,~だ.てる Đứng, thành lập
17 ĐẠI, THÁI Nghĩa: To lớn Xem chi tiết ダイ,タイ おお~,おお.きい,~おお.いに To lớn
18 TIỂU Nghĩa: Nhỏ bé Xem chi tiết ショウ ちい.さい,こ~,お~,さ~ Nhỏ bé
19 CAO Nghĩa: Cao Xem chi tiết コウ たか.い,たか,~だか,たか.まる,たか.める Cao
20 KHÍ Nghĩa: Không khí, khí chất; khí khái, khí phách Xem chi tiết キ,ケ いき Không khí, khí chất; khí khái, khí phách
21 TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG Nghĩa: Dài, lớn (trưởng) Xem chi tiết チョウ なが.い,おさ Dài, lớn (trưởng)
22 HỮU Nghĩa: Bạn Xem chi tiết ユウ とも Bạn
23 NHẬP Nghĩa: Vào Xem chi tiết ニュウ,ジュ い.る,~い.る,~い.り,い.れる,~い.れ,はい.る Vào
24 XUẤT, XÚY Nghĩa: Ra ngoài, mở ra Xem chi tiết シュツ,スイ で.る,~で,だ.す,~だ.す,い.でる,い.だす Ra ngoài, mở ra
25 VŨ, VÚ Nghĩa: Mưa Xem chi tiết あめ,あま~,~さめ Mưa
26 ĐIỆN Nghĩa: Chớp, điện Xem chi tiết デン Chớp, điện
27 XA Nghĩa: Chiếc xe Xem chi tiết シャ くるま Chiếc xe
28 GIÁO, HIỆU, HÀO Nghĩa: Trường học, dấu hiệu Xem chi tiết コウ,キョウ Trường học, dấu hiệu
29 HƯU Nghĩa: Nghỉ, nghỉ ngơi Xem chi tiết キュウ やす.む,やす.まる,やす.める Nghỉ, nghỉ ngơi
30 ĐỘC Nghĩa: Đọc Xem chi tiết ドク,トク,トウ よ.む,~よ.み Đọc
31 THƯ Nghĩa: Sách, ghi chép, viết Xem chi tiết ショ か.く,~が.き,~がき Sách, ghi chép, viết
32 DANH Nghĩa: Tên, danh tiếng, nổi danh Xem chi tiết メイ,ミョウ な,~な Tên, danh tiếng, nổi danh
33 NGỮ, NGỨ Nghĩa: Ngôn ngữ, lời lẽ Xem chi tiết かた.る,かた.らう Ngôn ngữ, lời lẽ
34 VÃN Nghĩa: Tối, buổi tối Xem chi tiết バン Tối, buổi tối
35 SAN, SƠN Nghĩa: Núi Xem chi tiết サン,セン やま Núi
36 XUYÊN Nghĩa: Sông ngòi Xem chi tiết セン かわ,つく.る,つく.り,づく.り Sông ngòi
37 LÂM Nghĩa:  Rừng Xem chi tiết リン はやし  Rừng
38 HẢI Nghĩa: Biển Xem chi tiết カイ うみ Biển
39 THIÊN Nghĩa: Bầu trời Xem chi tiết テン あまつ,あめ,あま~ Bầu trời
40 BẠCH Nghĩa: Màu trắng Xem chi tiết ハク,ビャク しろ,しら~,しろ.い Màu trắng
41 NHỊ Nghĩa: Số hai (thay cho 二 trên tiền giấy) Xem chi tiết ニ,ジ ふた.つ,そえ Số hai (thay cho 二 trên tiền giấy)
42 THÙY Nghĩa: Treo, rủ xuống, đu đưa Xem chi tiết スイ た.れる,た.らす,た.れ,~た.れ,なんなんと.す Treo, rủ xuống, đu đưa
43 NGÔ Nghĩa: Tôi, ta, của tôi Xem chi tiết われ,わが~,あ~ Tôi, ta, của tôi
44 CHỦ Nghĩa: Điểm, chấm Xem chi tiết チュ Điểm, chấm
45 MẬT Nghĩa: Bí mật, bảo mật Xem chi tiết ミツ ひそ.か Bí mật, bảo mật
46 QUYẾT Nghĩa: Nét sổ có móc Xem chi tiết ケツ かぎ Nét sổ có móc
47 THỊNH, THÌNH Nghĩa: Phát đạt, đầy đủ, đông đúc Xem chi tiết セイ,ジョウ も.る,さか.る,さか.ん Phát đạt, đầy đủ, đông đúc
48 ( NHẬT, NHỰT Nghĩa: Ngày, mặt trời Xem chi tiết ニチ,ジツ ひ,~び,~か,に Ngày, mặt trời
49 ) NHẬT, NHỰT Nghĩa: Ngày, mặt trời Xem chi tiết ニチ,ジツ ひ,~び,~か,に Ngày, mặt trời
50 - NHẬT, NHỰT Nghĩa: Ngày, mặt trời Xem chi tiết ニチ,ジツ ひ,~び,~か,に Ngày, mặt trời