- Đây là (ハ) trong (ハチ) viết bằng Katakana.
- Giống hình 2 bàn chân , chân đi chữ bát
- Số 6 mất đầu 六 thành số 8 八
- Người đi 八 truy đuổi 夂 nhặt được củ ấu hình thoi 菱 trong cỏ 艹 mọc trên đất 土
- Tám, số đếm.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
お八 | おやつ | bữa ăn thêm; bữa ăn qua giữa buổi; bữa phụ |
お八つ | おやつ | bữa ăn nhẹ trong ngày; bữa ăn phụ; bữa ăn thêm |
二八 | にはち | ngày mười sáu; số mười sáu; tuổi mười sáu (tuổi thiếu nữ) |
八つ | やっつ | tám |
八卦 | はっけ | bát quát |
Ví dụ âm Kunyomi
八 つ | やっつ | BÁT | Tám |
八 つ手 | やつで | BÁT THỦ | Lưới |
八 十路 | やそじ | BÁT THẬP LỘ | Tám mươi |
八 千代 | やちよ | BÁT THIÊN ĐẠI | Tính vĩnh hằng |
八 幡 | やはた | BÁT | Chúa trời (của) chiến tranh |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
八 つ | やっつ | BÁT | Tám |
八 つ切り | やっつぎり | BÁT THIẾT | Lviệc chia ra thành 8 phần |
八 つ口 | やっつぐち | BÁT KHẨU | Nách tay áo kimônô |
八 つ橋 | やっつきょう | BÁT KIỀU | Cầu hình chữ chi |
八 つ頭 | やっつあたま | BÁT ĐẦU | Giống khoai lang |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
八 日 | ようか | BÁT NHẬT | Ngày tám |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
お 八 | おやつ | BÁT | Bữa ăn thêm |
八 つ手 | やつで | BÁT THỦ | Lưới |
八 つ裂き | やつざき | BÁT LIỆT | Xé nát vụn |
八 ツ橋 | やつはし | BÁT KIỀU | Bánh quế |
八 つ当たり | やつあたり | Sự cáu giận lung tung | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
二 八 | にはち | NHỊ BÁT | Ngày mười sáu |
八 手 | はちて | BÁT THỦ | Lưới |
間 八 | まはち | GIAN BÁT | Cá kanbachi (một loài cá nhỏ giống cá thu) |
八 の字 | はちのじ | BÁT TỰ | Hình chữ bát ( 八 ) |
八 切 | はちせつ | BÁT THIẾT | Cắt nát vụn |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|