Created with Raphaël 2.1.212435
  • Số nét 5
  • Cấp độ N5

Kanji 北

Hán Việt
BẮC
Nghĩa

Phương bắc, hướng Bắc, phía Bắc


Âm On
ホク
Âm Kun
きた
Nanori
きら ほう ほっ ほつ

Đồng âm
BÁC Nghĩa: Sâu rộng, thông suốt Xem chi tiết BẠO, BẠC, BỘC Nghĩa: Nổ tung Xem chi tiết BẠC, BÁC Nghĩa: Mỏng manh, nhẹ, nhạt nhẽo Xem chi tiết PHÁC, BẠC, PHỐC Nghĩa: Đánh, đập Xem chi tiết BẠC, PHÁCH Nghĩa: Dừng lại, nghỉ lại Xem chi tiết 簿 BỘ, BẠC Nghĩa: Sổ sách Xem chi tiết BẠC Nghĩa: Tàu buồm, thuyền lớn  Xem chi tiết BẠC, BÀO Nghĩa: Thợ thuộc da. Một âm là bào. Xem chi tiết BẶC, BỐC Nghĩa: Xem bói Xem chi tiết BÁC Nghĩa: Bác bỏ, bóc, lột, bỏ ra, nhổ ra, làm mất Xem chi tiết
Đồng nghĩa
THƯỢNG, THƯỚNG Nghĩa: Trên, phía trên, đưa lên, cưỡi lên Xem chi tiết HẠ, HÁ Nghĩa: Phía dưới, bên dưới, hạ lệnh, ra khơi Xem chi tiết HỮU Nghĩa: Bên phải Xem chi tiết TẢ, TÁ Nghĩa: Bên trái, trái Xem chi tiết TIỀN Nghĩa: Trước, trước đây, trước khi Xem chi tiết HẬU, HẤU Nghĩa: Sau, đằng sau Xem chi tiết
Trái nghĩa
NAM Nghĩa: Phía Nam, phương Nam, hướng Nam Xem chi tiết
北
  • Hai người ngồi đối lưng vào nhau bởi vì phương Bắc (BẮC 北) rất lạnh
  • Người phương bắc dùng thìa để làm tường
  • Người BẮC lạnh lùng luôn TRÁI NGHỊCH nhau, nên đối lưng nhau như 2 CÁI MUỖNG
  1. Phương bắc.
  2. Trái, cùng ngang trái nhau. Như sĩ vô phản bắc chi tâm Nghĩa: Kẻ sĩ Xem chi tiết VÔ, MÔ Nghĩa: Không có Xem chi tiết PHẢN, PHIÊN Nghĩa: Phản đối, trả lại Xem chi tiết BẮC Nghĩa: Phương bắc, hướng Bắc, phía Bắc Xem chi tiết CHI Nghĩa: Chưng, dùng về lời nói liền nối nhau. Đi. Đến. Đấy, là tiếng dùng thay một danh từ nào. Ấy Xem chi tiết TÂM Nghĩa: Quả tim, tâm trí, tâm Xem chi tiết tướng sĩ không có lòng ngang trái.
  3. Thua. Như tam chiến tam bắc Nghĩa: Xem chi tiết BẮC Nghĩa: Phương bắc, hướng Bắc, phía Bắc Xem chi tiết đánh ba trận thua cả ba.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ぺきん Bắc Kinh
きたがわ phía bắc; bờ bắc; bên bắc
ほくほくとう đông bắc bắc
半球 きたはんきゅう Bán cầu bắc; Bắc bán cầu
きたぐち lối vào phía bắc; cổng phía bắc; cổng bắc
Ví dụ âm Kunyomi

まきた CHÂN BẮCPhía bắc đến hạn
らきた LA BẮCChỉ về hướng bắc
きたがわ BẮC TRẮCPhía bắc
きたはん BẮC BÁNNửa bắc
受け きたうけ BẮC THỤHướng về phía bắc
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

いほく DĨ BẮCPhía bắc (của)
ほくい BẮC VĨBắc vĩ tuyến
ほくぶ BẮC BỘMiền bắc
かほく HOA BẮCTrung quốc bắc
ほくだい BẮC ĐẠITrường đại học hokkaido
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa