Created with Raphaël 2.1.2123
  • Số nét 3
  • Cấp độ N5

Kanji 三

Hán Việt
TAM, TÁM
Nghĩa

Ba, số 3


Âm On
サン ゾウ
Âm Kun
み.つ みっ.つ
Nanori
さい さえ さぶ ざえ ざぶ そう ただ みつ みん

Đồng âm
TÂM Nghĩa: Quả tim, tâm trí, tâm Xem chi tiết TẠM Nghĩa: Tạm thời Xem chi tiết TẨM Nghĩa: Ngủ, lăng mộ Xem chi tiết TẦM Nghĩa: Tìm kiếm Xem chi tiết TẨM Nghĩa: Tẩm, ngâm, thấm Xem chi tiết TÀM Nghĩa: Con tằm Xem chi tiết TÂM Nghĩa: Bấc đèn. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
NHẤT Nghĩa: Một Xem chi tiết NHỊ Nghĩa: Hai Xem chi tiết TỨ Nghĩa: Bốn, số 4 Xem chi tiết NGŨ Nghĩa: Năm, số 5 Xem chi tiết LỤC Nghĩa: Sáu, số 6 Xem chi tiết THẤT Nghĩa: Bảy, số bảy Xem chi tiết BÁT Nghĩa: Số tám Xem chi tiết CỬU, CƯU Nghĩa: Chín, số 9 Xem chi tiết THẬP Nghĩa: Số mười Xem chi tiết ĐA Nghĩa:  Nhiều, thường xuyên  Xem chi tiết
三
  • Số 3 được biểu thị bằng 3 ngón tay.
  • 一 + 一 + 一 = 三
  • Chiếc XE gắn thêm 2 bánh thì TRỌNG lượng của nó sẽ lớn hơi.
  1. Ba, tên số đếm.
  2. Một âm là tám. Hai ba lần, đọc đi đọc lại. Như : Nam Dong tám phúc bạch khuê NAM Nghĩa: Phía Nam, phương Nam, hướng Nam Xem chi tiết DUNG, DONG Nghĩa: Bao dung, chịu đựng, chứa đựng Xem chi tiết PHỤC, PHÚC Nghĩa: Khôi phục, phục hồi, trở lại, lặp lại, báo đáp Xem chi tiết BẠCH Nghĩa: Màu trắng Xem chi tiết KHUÊ Nghĩa: Một loại ngọc, góc, bờ Xem chi tiết ông Nam Dong đọc đi đọc lại thơ bạch khuê.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
おさんじ bữa phụ lúc 3 giờ
七五 しちごさん con số may mắn tốt lành; lễ 357
みっつ ba
つ葉 みつば ngò
さんばい ba lần
Ví dụ âm Kunyomi

つ子 みつご TAM TỬCũ (già) 3 năm
つ葉 みつば TAM DIỆPNgò
つ又 みつまた TAM HỰU3 có ngạnh phân nhánh
つ指 みつゆび TAM CHỈBa ngón tay: ngón tay cái
つ組 みつぐみ TAM TỔBộ ba (đồ vật)
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

つ身 みっつみ TAM THÂNQuần áo đứa trẻ
つ半 みっつはん TAM BÁN3 - vuốt ve báo động
つ叉 みっつまた TAM XOACái nĩa
つ口 みっつぐち TAM KHẨUTật sứt môi trên
つ紋 みっつもん TAM VĂNTăng lên ba lần ngọn (đỉnh) gia đình
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

みか TAM HẠBa tháng hè
みえ TAM TRỌNGTăng lên ba lần
つ子 みつご TAM TỬCũ (già) 3 năm
つ葉 みつば TAM DIỆPNgò
十路 みそじ TAM THẬP LỘBa mươi tuổi
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

さんい TAM VỊHàng dãy (thứ) ba
さんさ TAM TÁChính
さんし TAM SĨTuyển mộ
さんふ TAM PHỦBa chức quận trưởng thành thị
さんど TAM ĐỘBa lần
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa