Created with Raphaël 2.1.2123456798
  • Số nét 9
  • Cấp độ N5

Kanji 南

Hán Việt
NAM
Nghĩa

Phía Nam, phương Nam, hướng Nam


Âm On
ナン
Âm Kun
みなみ
Nanori
なみ みな みまみ

Đồng âm
NAM Nghĩa: Nam giới, đàn ông Xem chi tiết NAM Nghĩa: Cây nam, cây chò Xem chi tiết NHẪM, NẪM Nghĩa: Lúa chín Xem chi tiết NIỆP, NIỆM, NẪM Nghĩa: Nắn, vẽ, chữ dùng trong các từ khúc. Rút lấy cầm. Một âm là niệm. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
PHƯƠNG Nghĩa: Phương hướng Xem chi tiết HƯỚNG Nghĩa: Ngoảnh về, hướng về, nhằm vào Xem chi tiết
Trái nghĩa
BẮC Nghĩa: Phương bắc, hướng Bắc, phía Bắc Xem chi tiết
南
  • Ở biên giới (QUYNH  冂) phía Nam (NAM 南) có 10 ¥ (yên) Nhật
  • Quanh hướng nam có 10 con dê cụt chân
  • Đàn dê đi về Phương NAM tìm cỏ ăn cho mùa đông
  • Lúc 10 + giờ ở BIÊN GIỚI phía NAM phát hiện mất 1 con DÊ
  • Mười vùng biên giới phía Nam đều có Yên Nhật
  • Bắt 10 con dê cụt đuôi ở biên giới
  1. Phương nam.
  2. Tên bài nhạc. Như chu nam CHU Nghĩa: Vòng, xung quanh Xem chi tiết , triệu nam TRIỆU Nghĩa: Kêu gọi, mời đến Xem chi tiết tên bài hát nhạc trong kinh Thi.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ちゅうなんべい Trung Nam Mỹ
々東 なんなんとう Nam-đông nam
々西 なんなんせい Namây nam
なんか Đi xuống phía Nam
なんきん Thành phố Nam Kinh
Ví dụ âm Kunyomi

とみなみ ĐẤU NAMToàn bộ thế giới
まみなみ CHÂN NAMĐúng hướng nam
みなみはん NAM BÁNNửa người miền nam
みなみぐち NAM KHẨUĐường về phương Nam
向き みなみむき NAM HƯỚNGSự hướng về phía nam
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

なむ NAM VÔMô phật
なんか NAM HẠĐi xuống phía Nam
なんし NAM CHIMiền nam Trung Quốc
なんと NAM ĐẤUChòm sao Nam Đẩu
なんか NAM QUAQuả bí ngô
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

いなん DĨ NAMPhía nam (của)
なんか NAM HẠĐi xuống phía Nam
なんし NAM CHIMiền nam Trung Quốc
なんと NAM ĐẤUChòm sao Nam Đẩu
なんか NAM QUAQuả bí ngô
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa