Created with Raphaël 2.1.21234567
  • Số nét 7
  • Cấp độ N5

Kanji 男

Hán Việt
NAM
Nghĩa

Nam giới, đàn ông


Âm On
ダン ナン
Âm Kun
おとこ
Nanori

Đồng âm
NAM Nghĩa: Phía Nam, phương Nam, hướng Nam Xem chi tiết NAM Nghĩa: Cây nam, cây chò Xem chi tiết NHẪM, NẪM Nghĩa: Lúa chín Xem chi tiết NIỆP, NIỆM, NẪM Nghĩa: Nắn, vẽ, chữ dùng trong các từ khúc. Rút lấy cầm. Một âm là niệm. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
LỰC Nghĩa: Sức mạnh Xem chi tiết CƯỜNG, CƯỠNG Nghĩa: Mạnh, cưỡng lại Xem chi tiết PHU, PHÙ Nghĩa: Đàn ông, chồng Xem chi tiết TRÁNG Nghĩa: Khỏe, mạnh mẽ, cường tráng Xem chi tiết KIỆN Nghĩa: Khỏe mạnh, tráng kiện Xem chi tiết TRƯỢNG Nghĩa: Đơn vị đo (bằng 10 thước), đo, chỉ Xem chi tiết
Trái nghĩa
NỮ, NỨ, NHỮ Nghĩa: Nữ giới, con gái, đàn bà Xem chi tiết
男
  • Người đàn ông (NAM 男) có sức lực (LỰC  力) đang làm việc trên đồng (ĐIỀN 田)
  • Đủ sức LỰC (力) để vác cả thửa RUỘNG (田) lên vai chỉ có thể là NAM (男) giới.
  • Quần CHÚNG là gồm nhiều người với nhiều dòng máu
  • Nam nhân thì sẽ có khuôn mặt chữ ĐIỀN (田) và sức LỰC (力) to lớn
  • Hang của 10 con dê hướng về phía Nam.
  1. Con trai.
  2. Con trai đối với cha mẹ thì tự xưng mình là nam.
  3. Tước nam, một trong năm tước công hầu bá tử nam CÔNG Nghĩa: Quần chúng, chính thức, công cộng,  Xem chi tiết HẦU Nghĩa: Tước hầu Xem chi tiết Nghĩa: Bác Xem chi tiết TỬ, TÍ Nghĩa: Con Xem chi tiết .
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ブおとこ người xấu trai
おおおとこ người đàn ông to lớn; người khổng lồ; gã to béo; gã đàn ông to cao
ちゃくなん con trai trưởng
じなん con trai thứ; thứ nam
と女 おとことおんな trai gái
Ví dụ âm Kunyomi

鹿 おが NAM LỘCThành phố Oga thuộc tỉnh Akita
かずお NHẤT NAMMột cậu bé
いつお NGŨ NAMSự rủi ro
よつお TỨ NAMCon trai (thứ) tư
すえお MẠT NAMCon trai trẻ nhất
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

ブおとこ NAMNgười xấu trai
こおとこ TIỂU NAMNgười có vóc dáng nhỏ
おとこで NAM THỦLao động nam
ぶおとこ XÚ NAMNgười xấu trai
まおとこ GIAN NAMTội ngoại tình
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

だんじ NAM NHICậu bé
だんし NAM TỬMày râu
だんゆう NAM ƯUDiễn viên
だんじょ NAM NỮNam nữ
だんこう NAM CÔNGThương lượng tập thể
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

げなん HẠ NAMĐầy tớ trai
じなん NHỊ NAMCon trai (thứ) hai
じなん THỨ NAMCon trai thứ
びなん MĨ NAMNgười đàn ông dễ coi
さんなん TAM NAMBa đàn ông
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa