Created with Raphaël 2.1.21234
  • Số nét 4
  • Cấp độ N5

Kanji 五

Hán Việt
NGŨ
Nghĩa

Năm, số 5


Âm On
Âm Kun
いつ いつ.つ
Nanori
さつ

Đồng âm
NGỮ, NGỨ Nghĩa: Ngôn ngữ, lời lẽ Xem chi tiết NGƯ Nghĩa: Bắt cá, đánh cá Xem chi tiết NGỰ, NHẠ, NGỮ Nghĩa: Thống trị Xem chi tiết NGƯ Nghĩa: Con cá Xem chi tiết NGU Nghĩa: Dại dột, ngu ngốc Xem chi tiết NGU Nghĩa: Vui chơi, vui vẻ Xem chi tiết NGU Nghĩa: Lo sợ, dự liệu, tính toán trước Xem chi tiết NGŨ Nghĩa: Năm Xem chi tiết
Đồng nghĩa
NHẤT Nghĩa: Một Xem chi tiết NHỊ Nghĩa: Hai Xem chi tiết TAM, TÁM Nghĩa: Ba, số 3 Xem chi tiết TỨ Nghĩa: Bốn, số 4 Xem chi tiết LỤC Nghĩa: Sáu, số 6 Xem chi tiết THẤT Nghĩa: Bảy, số bảy Xem chi tiết BÁT Nghĩa: Số tám Xem chi tiết CỬU, CƯU Nghĩa: Chín, số 9 Xem chi tiết THẬP Nghĩa: Số mười Xem chi tiết
五
  • Bạn có thể tạo ra chữ Ngũ bằng 5 que diêm được không?
  1. Năm, tên số đếm.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
しちごさん con số may mắn tốt lành; lễ 357
いつつ năm cái; năm chiếc
人組 ごにんぐみ nhóm năm người
ごたい 5 bộ phận chính cấu thành cơ thể; cơ thể; toàn bộ cơ thể
ごりん ngũ luân
Ví dụ âm Kunyomi

いつつ NGŨNăm cái
つ子 いつつこ NGŨ TỬBộ năm
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

いつつ NGŨNăm cái
いつか NGŨ NHẬT5 ngày
いつお NGŨ NAMSự rủi ro
つ子 いつつこ NGŨ TỬBộ năm
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ごぶ NGŨ PHÂNMột nửa
ごし NGŨ CHỈNăm ngón tay
ごたい NGŨ THỂ5 bộ phận chính cấu thành cơ thể
ごばい NGŨ BỘINăm lần
ごりん NGŨ LUÂNNgũ luân
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa