Kanji N1

STT Kanji Onyomi (Âm Hán) Kunyomi (Âm Nhật) Nghĩa
1 SANG, SÁNG Nghĩa: Vết thương, chỗ bị thương Xem chi tiết ソウ,ショウ つく.る,はじ.める,きず,けず.しける Vết thương, chỗ bị thương
2 KHI Nghĩa: Đường núi gập ghềnh, mũi đất (nhô ra biển) Xem chi tiết さき,さい,みさき Đường núi gập ghềnh, mũi đất (nhô ra biển)
3 KHÍ Nghĩa: Đồ dùng, dụng cụ Xem chi tiết うつわ Đồ dùng, dụng cụ
4 KHÍ Nghĩa: Vứt đi, bỏ(phiếu) Xem chi tiết す.てる Vứt đi, bỏ(phiếu)
5 KHI Nghĩa: Dối lừa, đánh lừa Xem chi tiết あざむ.く Dối lừa, đánh lừa
6 KHÍ Nghĩa:  Hơi nước, nước sôi bốc hơi Xem chi tiết  Hơi nước, nước sôi bốc hơi
7 KHỈ, Ỷ Nghĩa: Các thứ the lụa có hoa bóng chằng chịt không dùng sợi thẳng, đều gọi là khỉ. Xiên xẹo, lầm lẫn. Tươi đẹp. Xem chi tiết あや Các thứ the lụa có hoa bóng chằng chịt không dùng sợi thẳng, đều gọi là khỉ. Xiên xẹo, lầm lẫn. Tươi đẹp.
8 KHÍ, KHẤT Nghĩa: Hơi nước Xem chi tiết キ,ケ いき Hơi nước
9 KHÍ Nghĩa: Tục dùng như chữ khí [器]. Xem chi tiết うつわ Tục dùng như chữ khí [器].
10 XẠ, DẠ, DỊCH Nghĩa: Bắn  Xem chi tiết シャ い.る,さ.す,う.つ Bắn 
11 ĐÀ Nghĩa: chất đồ lên ngựa, thồ hàng Xem chi tiết ダ,タ chất đồ lên ngựa, thồ hàng
12 Nghĩa: Vậy Xem chi tiết ヤ,エ なり,か,また Vậy
13 Nghĩa: Nóng chảy Xem chi tiết い.る Nóng chảy
14 DA, GIA Nghĩa: Dấu chấm hỏi Xem chi tiết ヤ,ジャ Dấu chấm hỏi
15 QUẢ Nghĩa: Góa chồng, quả phụ Xem chi tiết Góa chồng, quả phụ
16 THIÊU, THIỂU, THAO, KHIÊU Nghĩa: Khiêu khích Xem chi tiết チョウ いど.む Khiêu khích
17 THIẾU Nghĩa: Trông, ngắm từ xa, lườm Xem chi tiết チョウ なが.める Trông, ngắm từ xa, lườm
18 CẬN Nghĩa: Nừng, ít, chỉ có thế gọi là cận. Xem chi tiết キン,ゴン わず.か Nừng, ít, chỉ có thế gọi là cận.
19 CHÚNG Nghĩa: Nhiều, đông người Xem chi tiết シュウ,シュ おお.い Nhiều, đông người
20 QUANG Nghĩa: Quả quyết Xem chi tiết コウ Quả quyết
21 广 NGHIỄM, YỂM, QUẢNG, QUÁNG Nghĩa: Mái nghiêng Xem chi tiết ゲン Mái nghiêng
22 TRƯƠNG, TRƯỚNG Nghĩa: Kéo dài, mở rộng Xem chi tiết チョウ は.る,~は.り,~ば.り,‐は‐り,‐ば‐り Kéo dài, mở rộng
23 HIỆP Nghĩa: Hẹp Xem chi tiết キョウ,コウ せま.い,せば.める,せば.まる,さ Hẹp
24 TAO Nghĩa: Tao động.Làm ồn, bị kích thích Xem chi tiết ソウ さわ.ぐ,うれい,さわ.がしい Tao động.Làm ồn, bị kích thích
25 TAO Nghĩa: Không hẹn mà gặp, vô ý mà gặp nhau Xem chi tiết ソウ あ.う,あ.わせる Không hẹn mà gặp, vô ý mà gặp nhau
26 TÀO Nghĩa: Cái máng, cái giá để đàn Xem chi tiết ソウ ふね Cái máng, cái giá để đàn
27 TÀO Nghĩa: Hai bên nguyên bị (trong vụ kiện) Xem chi tiết ソウ,ゾウ Hai bên nguyên bị (trong vụ kiện)
28 TẢO Nghĩa: Tảo biển, rong, rau biển Xem chi tiết ソウ Tảo biển, rong, rau biển
29 KHẨN Nghĩa: Gấp, chặt, căng thẳng Xem chi tiết キン し.める,し.まる Gấp, chặt, căng thẳng
30 TRƯỚNG Nghĩa: Căng lên, dương lên (màn, rèm...) Xem chi tiết チョウ とばり Căng lên, dương lên (màn, rèm...)
31 TRÀNG, TRƯỜNG Nghĩa: Ruột Xem chi tiết チョウ はらわた,わた Ruột
32 TRƯỚNG Nghĩa: To lên, dãn ra, phình ra Xem chi tiết チョウ は.れる,ふく.らむ,ふく.れる To lên, dãn ra, phình ra
33 HOÀNH Nghĩa: To tát, rộng rãi Xem chi tiết コウ ひろ.い To tát, rộng rãi
34 MINH Nghĩa: Liên minh, đồng minh Xem chi tiết メイ Liên minh, đồng minh
35 MINH Nghĩa: Ghi nhớ, ghi khắc Xem chi tiết メイ Ghi nhớ, ghi khắc
36 HUY Nghĩa:  Sáng sủa, rực rỡ, soi chiếu Xem chi tiết かがや.く  Sáng sủa, rực rỡ, soi chiếu
37 Nghĩa: Bí mật Xem chi tiết ひ.める,ひそ.か,かく.す Bí mật
38 HÀO Nghĩa: Mạnh mẽ, tài trí, giàu có, rực rỡ Xem chi tiết ゴウ えら.い Mạnh mẽ, tài trí, giàu có, rực rỡ
39 GIẢO, HÀO Nghĩa: Bóp chặt, siết chặt Xem chi tiết コウ しぼ.る,し.める,し.まる Bóp chặt, siết chặt
40 HÁO, MẠO, MAO, HAO Nghĩa: Hao sút, Tin tức. Một âm là mạo. Lại một âm là mao. Xem chi tiết モウ,コウ,カウ えびす Hao sút, Tin tức. Một âm là mạo. Lại một âm là mao.
41 HẠO Nghĩa: Mở rộng, lớn, nhiều Xem chi tiết コウ おおき.い,ひろ.い Mở rộng, lớn, nhiều
42 HẠO Nghĩa: Trắng, sáng Xem chi tiết コウ しろ.い,ひか.る Trắng, sáng
43 HÀO Nghĩa: Hào âm, hào dương (Kinh Dịch) Xem chi tiết コウ,ギョウ まじ.わる Hào âm, hào dương (Kinh Dịch)
44 HIẾU Nghĩa: Hiếu, sự hiếu thảo Xem chi tiết コウ,キョウ Hiếu, sự hiếu thảo
45 Nghĩa: Thông suốt; họ xa, không thân thiết, sơ xuất, xao nhãng Xem chi tiết ソ,ショ うと.い,うと.む,まば.ら Thông suốt; họ xa, không thân thiết, sơ xuất, xao nhãng
46 HIỀM Nghĩa: Khó chịu, ghét, không ưa Xem chi tiết ケン,ゲン きら.う,きら.い,いや Khó chịu, ghét, không ưa
47 XUY, XÚY Nghĩa: Đốt lửa, nấu ăn Xem chi tiết スイ た.く,~だ.き Đốt lửa, nấu ăn
48 ĐÌNH Nghĩa:  Triều đình Xem chi tiết テイ  Triều đình
49 ĐÍNH Nghĩa: Sửa chữa, kí kết Xem chi tiết テイ Sửa chữa, kí kết
50 ĐÌNH Nghĩa: Đình, quán, chòi, nhà trú chân Xem chi tiết テイ,チン Đình, quán, chòi, nhà trú chân