Created with Raphaël 2.1.21235467810911
  • Số nét 11
  • Cấp độ N1

Kanji 帳

Hán Việt
TRƯỚNG
Nghĩa

Căng lên, dương lên (màn, rèm...)


Âm On
チョウ
Âm Kun
とばり

Đồng âm
TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG Nghĩa: Dài, lớn (trưởng) Xem chi tiết TRÀNG, TRƯỜNG Nghĩa: Địa điểm, nơi, chốn Xem chi tiết TRƯƠNG, TRƯỚNG Nghĩa: Kéo dài, mở rộng Xem chi tiết TRƯỢNG Nghĩa: Đơn vị đo (bằng 10 thước), đo, chỉ Xem chi tiết TRÀNG, TRƯỜNG Nghĩa: Ruột Xem chi tiết TRƯỚNG Nghĩa: To lên, dãn ra, phình ra Xem chi tiết
Đồng nghĩa
簿 BỘ, BẠC Nghĩa: Sổ sách Xem chi tiết SÁCH Nghĩa: Quyển sách Xem chi tiết
帳
  • Cái CÂN DÀI nhìn TRƯỚNG mắt
  • Tấm vải dài làm màn rèm
  • Cái KHĂN (巾) bị kéo DÀI(長) => để làm MÀN CHE cho những CUỐN SỔ ngân hàng
  • Chân thứ 3 (Cân) đang dài ra (Trường) và căng lên
  • Trường nào mà chẳng có cổng
  • Cái khăn dài dùng làm trướng
  • 巾 cái khăn 長 dài dùng làm trướng (màn căng lên)
  1. Căng lên, dương lên. Như cung trướng TRƯỚNG Nghĩa: Căng lên, dương lên (màn, rèm...) Xem chi tiết căng màn, dương màn, thông dụng như cung trướng CUNG Nghĩa: Tùy tùng, hầu hạ, dâng nạp Xem chi tiết TRƯỚNG Nghĩa: Căng lên, dương lên (màn, rèm...) Xem chi tiết .
  2. Màn che, quân đi đến đâu, căng vải lên làm rạp để nghỉ gọi là trướng. Như doanh trướng Nghĩa: Xem chi tiết TRƯỚNG Nghĩa: Căng lên, dương lên (màn, rèm...) Xem chi tiết , trướng bằng TRƯỚNG Nghĩa: Căng lên, dương lên (màn, rèm...) Xem chi tiết BẰNG Nghĩa: Cái kệ, cái giá Xem chi tiết , v.v.
  3. Nay ta dùng các thứ dệt đẹp hay da hổ giải phủ lên chỗ ngồi cũng gọi là trướng.
  4. Tính sổ. Như trướng bạ TRƯỚNG Nghĩa: Căng lên, dương lên (màn, rèm...) Xem chi tiết 簿 BỘ, BẠC Nghĩa: Sổ sách Xem chi tiết sổ sách.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
きちょうめん ngăn nắp; cẩn thận; đúng giờ
出金 しゅっきんちょう sổ chi
付け ちょうつけ
ちょうづけ
người giữ sổ sách; sự giữ sổ sách
ちょうじり sự cân bằng tài khoản
本人 ちょうほんにん Đầu sỏ; tên cầm đầu
Ví dụ âm Kunyomi

夜の よるのとばり DẠ TRƯỚNGChe đậy (của) bóng tối
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

きちょう KỈ TRƯỚNGChe màn
ちょうば TRƯỚNG TRÀNGSự tiếp nhận
簿 ちょうぼ TRƯỚNG BỘTrương bạ
てちょう THỦ TRƯỚNGQuyển sổ
がちょう HỌA TRƯỚNGVẽ album
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa