Created with Raphaël 2.1.212346578109
  • Số nét 10
  • Cấp độ N1

Kanji 秘

Hán Việt
Nghĩa

Bí mật


Âm On
Âm Kun
ひ.める ひそ.か かく.す

Đồng âm
PHÍ, BỈ Nghĩa:  Kinh phí, chi phí Xem chi tiết BỈ, BÍ, BÌ, TỈ Nghĩa: So sánh Xem chi tiết BỊ Nghĩa: Sửa soạn, sắp sẵn, chuẩn bị Xem chi tiết BỊ, BÍ Nghĩa: Chịu, che chở, che phủ Xem chi tiết PHỦ, BĨ, PHẦU Nghĩa: Không, phủ định Xem chi tiết BỈ Nghĩa: Bên kia, kẻ khác, đối phương Xem chi tiết BI Nghĩa:  Thương xót, buồn Xem chi tiết Nghĩa: Da Xem chi tiết Nghĩa: Mệt mỏi Xem chi tiết BI Nghĩa: Bia Xem chi tiết Nghĩa: Tiết ra, chảy ra Xem chi tiết BÃI, BÌ Nghĩa: Ngưng, rút, thôi, bãi bỏ Xem chi tiết
Đồng nghĩa
ẨN Nghĩa: Bao bọc, che, che giấu, che đậy, giấu, giấu giếm Xem chi tiết MẬT Nghĩa: Bí mật, bảo mật Xem chi tiết TÀNG Nghĩa: Nhà kho, nơi cất giữ Xem chi tiết HỘ Nghĩa: Che chở, bảo vệ, giúp đỡ Xem chi tiết
Trái nghĩa
MINH Nghĩa: Sáng, ánh sáng Xem chi tiết
秘
  • Trồng được cây LÚA tốt TẤT nhiên phải có BÍ mật, BÍ quyết
  • Chuyện của hòa minzy thì tất nhiên phải hỏi bí mật showbiz
  • Chuyện HÒA (禾) Thân giết Lưu gù TẤT (必) phải là BÍ (秘) mật
  • Bí Mật của của Hòa thân Tất nhiên chỉ lưu gù mới biết.
  • Nóc nhà bí MẬT tuyệt đối khi ở trên núi
  1. Tục dùng như chữ bí .
Ví dụ Hiragana Nghĩa
便 べんぴ bí đại diện; bón; sự táo bón; chứng táo bón
げんぴ bí mật lớn
ごくひ bí mật tuyệt đối; tuyệt mật; bí mật
しんぴ sự thần bí; thần bí
しんぴな huyền bí; thần biến
Ví dụ âm Kunyomi

ひそかBí mật
かに ひそかにMột cách bí mật
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

める ひめるGiấu kĩ
心に める こころにひめる Giữ trong tim
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ひじ BÍ SỰSự bí mật
ひぎ BÍ NGHINghi lễ bí mật
ひし BÍ SỬBí sử
ひぎ BÍ KĨKỹ thuật bí mật
ひわ BÍ THOẠICâu chuyện bí mật
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa