Created with Raphaël 2.1.2123564789
  • Số nét 9
  • Cấp độ N1

Kanji 洸

Hán Việt
QUANG
Nghĩa

Quả quyết


Âm On
コウ

Đồng âm
QUẢNG Nghĩa: Rộng lớn Xem chi tiết HOÀNH, HOẠNH, QUÁNG Nghĩa: Bề ngang Xem chi tiết QUANG Nghĩa: Ánh sáng Xem chi tiết 广 NGHIỄM, YỂM, QUẢNG, QUÁNG Nghĩa: Mái nghiêng Xem chi tiết
Đồng nghĩa
QUYẾT Nghĩa: Nhất quyết Xem chi tiết ĐOẠN, ĐOÁN Nghĩa: Phán đoán, quyết đoán Xem chi tiết
洸
  • Nước phản QUANG như ánh sáng giống như bày tỏ sự thẳng thắn, can đảm
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

こうよう QUANG DƯƠNGKhó dò
こうこう QUANG QUANGCan đảm
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa