- Nước phản QUANG như ánh sáng giống như bày tỏ sự thẳng thắn, can đảm
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
洸 洋 | こうよう | QUANG DƯƠNG | Khó dò |
洸 洸 | こうこう | QUANG QUANG | Can đảm |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
洸 洋 | こうよう | QUANG DƯƠNG | Khó dò |
洸 洸 | こうこう | QUANG QUANG | Can đảm |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|