Kanji 气
Đồng âm
気
KHÍ
Nghĩa: Không khí, khí chất; khí khái, khí phách
Xem chi tiết
崎
KHI
Nghĩa: Đường núi gập ghềnh, mũi đất (nhô ra biển)
Xem chi tiết
器
KHÍ
Nghĩa: Đồ dùng, dụng cụ
Xem chi tiết
棄
KHÍ
Nghĩa: Vứt đi, bỏ(phiếu)
Xem chi tiết
欺
KHI
Nghĩa: Dối lừa, đánh lừa
Xem chi tiết
汽
KHÍ
Nghĩa: Hơi nước, nước sôi bốc hơi
Xem chi tiết
綺
KHỈ, Ỷ
Nghĩa: Các thứ the lụa có hoa bóng chằng chịt không dùng sợi thẳng, đều gọi là khỉ. Xiên xẹo, lầm lẫn. Tươi đẹp.
Xem chi tiết
噐
KHÍ
Nghĩa: Tục dùng như chữ khí [器].
Xem chi tiết
乞
KHẤT, KHÍ
Nghĩa: Thỉnh cầu, van xin
Xem chi tiết
契
KHẾ, TIẾT, KHIẾT, KHẤT
Nghĩa: Thề ước, hứa hẹn
Xem chi tiết
渇
KHÁT
Nghĩa: Sự khát nước
Xem chi tiết
- Khí dạng Hơi nước do Người nằm Một mình trên Sườn phải núi.
- Nằm, ngang ー xuôi xuống 乁, cảm nhận không KHÍ 气