Created with Raphaël 2.1.21234
  • Số nét 4
  • Cấp độ N1

Kanji 气

Hán Việt
KHÍ, KHẤT
Nghĩa

Hơi nước


Âm On
Âm Kun
いき

Đồng âm
KHÍ Nghĩa: Không khí, khí chất; khí khái, khí phách Xem chi tiết KHI Nghĩa: Đường núi gập ghềnh, mũi đất (nhô ra biển) Xem chi tiết KHÍ Nghĩa: Đồ dùng, dụng cụ Xem chi tiết KHÍ Nghĩa: Vứt đi, bỏ(phiếu) Xem chi tiết KHI Nghĩa: Dối lừa, đánh lừa Xem chi tiết KHÍ Nghĩa:  Hơi nước, nước sôi bốc hơi Xem chi tiết KHỈ, Ỷ Nghĩa: Các thứ the lụa có hoa bóng chằng chịt không dùng sợi thẳng, đều gọi là khỉ. Xiên xẹo, lầm lẫn. Tươi đẹp. Xem chi tiết KHÍ Nghĩa: Tục dùng như chữ khí [器]. Xem chi tiết KHẤT, KHÍ Nghĩa: Thỉnh cầu, van xin Xem chi tiết KHẾ, TIẾT, KHIẾT, KHẤT Nghĩa: Thề ước, hứa hẹn Xem chi tiết KHÁT Nghĩa: Sự khát nước Xem chi tiết
Đồng nghĩa
KHÍ Nghĩa: Không khí, khí chất; khí khái, khí phách Xem chi tiết 湿 THẤP, CHẬP Nghĩa: Ẩm ướt Xem chi tiết CHƯNG Nghĩa: Bốc hơi, hơi nước Xem chi tiết KHÍ Nghĩa:  Hơi nước, nước sôi bốc hơi Xem chi tiết
气
  • Khí dạng Hơi nước do Người nằm Một mình trên Sườn phải núi.
  • Nằm, ngang ー xuôi xuống 乁, cảm nhận không KHÍ 气
Ví dụ Hiragana Nghĩa