- Bỏ quên 30 cây trong quá khứ ngoài không khí
- Cái cây dưới núi 1 đời bị quên lãng vào quá khứ
- Thằng Sơn trên ngọn cây cầm cái gậy Bỏ Quên Quá Khứ ở ngoài không khí
- Bỏ cái Cây trôi trên dòng sông Lưu lạc, Như: “nhân khí ngã thủ” 人棄我取 người bỏ ta lấy
- đứng trên cây luyện Khí công
- Quên, bỏ. Như nhân khí ngã thủ 人 NHÂN Nghĩa: Người Xem chi tiết 棄 KHÍ Nghĩa: Vứt đi, bỏ(phiếu) Xem chi tiết 我 NGÃ Nghĩa: Ta (tiếng tự xưng mình) Xem chi tiết 取 THỦ Nghĩa: Lấy Xem chi tiết người bỏ ta lấy, thóa khí nhất thiết 唾 THÓA Nghĩa: Nhổ, nhổ nước dãi đi gọi là thóa. Chán ghét. Xem chi tiết 棄 KHÍ Nghĩa: Vứt đi, bỏ(phiếu) Xem chi tiết 一 切 THIẾT, THẾ Nghĩa: Cắt, sắc bén Xem chi tiết vứt bỏ hết thẩy. Tô Thức 蘇 TÔ Nghĩa: Tử tô [紫蘇] cây tía tô. Sống lại, đã chết rồi lại hồi lại gọi là tô. Kiếm cỏ. Tên đất. Họ Tô. Xem chi tiết 軾 : Khí xa mã, hủy quan phục 棄 KHÍ Nghĩa: Vứt đi, bỏ(phiếu) Xem chi tiết 車 XA Nghĩa: Chiếc xe Xem chi tiết 馬 MÃ Nghĩa: Con ngựa Xem chi tiết , NHẬT, NHỰT Nghĩa: Ngày, mặt trời Xem chi tiết 毀 HỦY Nghĩa: Phá, nát. Thương. Chê, diễu, mỉa mai. Cầu cúng trừ vạ. Xem chi tiết 冠 QUAN, QUÁN Nghĩa: Cái mũ, nón Xem chi tiết 服 PHỤC Nghĩa: Quần áo, trang phục Xem chi tiết (Phương Sơn Tử truyện 方 PHƯƠNG Nghĩa: Phương hướng Xem chi tiết 山 SAN, SƠN Nghĩa: Núi Xem chi tiết 子 TỬ, TÍ Nghĩa: Con Xem chi tiết 傳 Nghĩa: Xem chi tiết ) Bỏ xe ngựa, hủy mũ áo.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
廃棄物 | はいきぶつ | những thứ bỏ đi; rác; phế liệu |
放棄 | ほうき | sự vứt bỏ; sự bỏ đi |
棄てる | すてる | bỏ; hẩm hiu; từ bỏ; vứt |
棄児 | きじ | trẻ bị bỏ rơi |
棄却 | ききゃく | sự bác bỏ lời khởi tố (pháp viện); bác bỏ |
Ví dụ âm Kunyomi
棄 てる | すてる | KHÍ | Bỏ |
投げ 棄 てる | なげすてる | Bỏ liền | |
命を 棄 てる | めいをすてる | Bỏ mạng | |
家を 棄 てる | うちをすてる | Bỏ nhà | |
権利を 棄 てる | けんりをすてる | Hủy bỏ một có quyền lợi | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
唾 棄 | だき | THÓA KHÍ | Khinh thường |
委 棄 | いき | ỦY KHÍ | Sự từ bỏ (quyền lợi theo pháp luật) |
棄 児 | きじ | KHÍ NHI | Trẻ bị bỏ rơi |
毀 棄 | きき | HỦY KHÍ | Sự phá hủy |
破 棄 | はき | PHÁ KHÍ | Sự hủy hoại |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|