JLPT N5
Ngữ pháp N5
Từ vựng N5
Từ vựng N5 Minano Nihongo (Bản cũ)
Từ vựng N5 Minano Nihongo (Bản mới)
Kanji N5
JLPT N4
Ngữ pháp N4
Từ vựng N4
Từ vựng N4 Minano Nihongo (Bản cũ)
Từ vựng N4 Minano Nihongo (Bản mới)
Kanji N4
JLPT N3
Ngữ pháp N3
Từ vựng N3
Từ Vựng Mimikara Oboeru N3
Kanji N3
JLPT N2
Ngữ pháp N2
Kanji N2
JLPT N1
Ngữ pháp N1
Kanji N1
Giáo trình
Giáo trình N5
Giáo trình N4
Giáo trình N3
Giáo trình N2
Giáo trình N1
Kanji
Kanji Look and Learn
Đề thi
Đề thi N5
Đề thi N4
Đề thi N3
Đề thi N2
Đề thi N1
Trang chủ
/
Created with Raphaël 2.1.2
1
2
3
4
Số nét
4
Cấp độ
N1
Kanji 爻
Hán Việt
HÀO
Nghĩa
Hào âm, hào dương (Kinh Dịch)
Âm On
コウ
ギョウ
Âm Kun
まじ.わる
Đồng âm
校
GIÁO, HIỆU, HÀO
Nghĩa: Trường học, dấu hiệu
Xem chi tiết
好
HẢO, HIẾU
Nghĩa: Yêu thích, thích
Xem chi tiết
号
HÀO, HIỆU
Nghĩa: Số, dấu hiệu
Xem chi tiết
豪
HÀO
Nghĩa: Mạnh mẽ, tài trí, giàu có, rực rỡ
Xem chi tiết
絞
GIẢO, HÀO
Nghĩa: Bóp chặt, siết chặt
Xem chi tiết
耗
HÁO, MẠO, MAO, HAO
Nghĩa: Hao sút, Tin tức. Một âm là mạo. Lại một âm là mao.
Xem chi tiết
浩
HẠO
Nghĩa: Mở rộng, lớn, nhiều
Xem chi tiết
皓
HẠO
Nghĩa: Trắng, sáng
Xem chi tiết
Đồng nghĩa
乾
KIỀN, CAN, CÀN
Nghĩa: Cạn, khô
Xem chi tiết
坎
Nghĩa:
Xem chi tiết
艮
CẤN
Nghĩa: Quẻ Cấn (Kinh Dịch), dừng, bền cứng
Xem chi tiết
震
CHẤN
Nghĩa: Rung động, chấn động, sét đánh
Xem chi tiết
巽
TỐN
Nghĩa: Quẻ Tốn là một quẻ trong bát quái kinh Dịch, tượng cho gió. Nhường.Khiêm tốn, nhũn nhặn
Xem chi tiết
坤
Nghĩa:
Xem chi tiết
离
Nghĩa:
Xem chi tiết
兑
Nghĩa:
Xem chi tiết
Mẹo nhớ nhanh
Nghĩa
Ví dụ
Ví dụ âm Kun/On
2 nhân (người) giao lưu với nhau
Ví dụ
Hiragana
Nghĩa
Ngữ pháp
N5
N4
N3
N2
N1
Giáo trình
n5
Giáo trình N5
n4
Giáo trình N4
n3
Giáo trình N3
n2
Giáo trình N2
n1
Giáo trình N1