- Tay cầm 1 Triệu đi Khiêu chiến 挑
- Tay cầm 1 Triệu đi Khiêu chiến 挑 Khiêu chiến rằng Chân nhảy thắng 跳 chân nhay thua cầm 1 Triệu lên Đường Đào tẩu 逃 mất 1 Triệu nên mắt Thiếu ngủ 眺
- Kẻ có triệu chứng giơ tay đầy thách thức
- Triệu tay - đánh nhau. triệu chân - nhảy. triệu mắt - nhìn chăm chú
- Tay có tiền triệu đi khiêu khích khắp nơi
- Tay 手 có triệu chứng 兆 đi khiêu khích 挑 kẻ thù
- Gánh. Tô Mạn Thù 蘇 TÔ Nghĩa: Tử tô [紫蘇] cây tía tô. Sống lại, đã chết rồi lại hồi lại gọi là tô. Kiếm cỏ. Tên đất. Họ Tô. Xem chi tiết 曼 殊 THÙ Nghĩa: Đặc biệt Xem chi tiết : Ngô nhật gian thiêu hoa dĩ thụ phú nhân 吾 NGÔ Nghĩa: Tôi, ta, của tôi Xem chi tiết 日 間 GIAN Nghĩa: Khoảng, ở giữa, bên trong (không gian) Xem chi tiết 挑 THIÊU, THIỂU, THAO, KHIÊU Nghĩa: Khiêu khích Xem chi tiết 花 HOA Nghĩa: Hoa, bông hoa, đóa hoa Xem chi tiết 以 DĨ Nghĩa: Lấy, dùng, bởi vì Xem chi tiết 售 富 PHÚ Nghĩa: Giàu có, đầy đủ Xem chi tiết 人 NHÂN Nghĩa: Người Xem chi tiết (Đoạn hồng linh nhạn kí 斷 鴻 HỒNG Nghĩa: Chim hồng, chim lớn Xem chi tiết 零 LINH Nghĩa: Số không (0) Xem chi tiết 雁 Nghĩa: Xem chi tiết 記 KÍ Nghĩa: Ghi chép Xem chi tiết ) Ban ngày cháu gánh hoa đem bán cho nhà giàu có.
- Kén chọn.
- Gạt ra.
- Lựa lấy.
- Một âm là thiểu. Dẫn dụ. Như thiểu bát 挑 THIÊU, THIỂU, THAO, KHIÊU Nghĩa: Khiêu khích Xem chi tiết 撥 khêu chọc cho động đậy.
- Lại một âm là thao. Thao đạt 挑 THIÊU, THIỂU, THAO, KHIÊU Nghĩa: Khiêu khích Xem chi tiết 達 ĐẠT Nghĩa: Đi đến, đạt được Xem chi tiết láu lỉnh, tả cái dáng kẻ khinh bạc không có hậu.
- Ta thường đọc là khiêu.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
挑む | いどむ | thách thức |
挑戦状 | ちょうせんじょう | Thư khiêu chiến |
挑戦者 | ちょうせんしゃ | người khiêu chiến; người thách thức |
挑発 | ちょうはつ | sự khiêu khích |
挑発的 | ちょうはつてき | một cách khiêu khích |
Ví dụ âm Kunyomi
挑 む | いどむ | THIÊU | Thách thức |
戦いを 挑 む | たたかいをいどむ | Tới thách thức (một người) tới một sự đấu tranh | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
挑 戦 | ちょうせん | THIÊU CHIẾN | Thách thức |
挑 戦する | ちょうせん | THIÊU CHIẾN | Khiêu chiến |
挑 撥 | ちょうはつ | THIÊU | Khích động |
挑 発 | ちょうはつ | THIÊU PHÁT | Sự khiêu khích |
挑 発する | ちょうはつ | THIÊU PHÁT | Khiêu khích |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|